Bản dịch của từ Debouching trong tiếng Việt
Debouching

Debouching (Verb)
The river debouching into the bay supports local fishing communities.
Con sông đổ ra vịnh hỗ trợ các cộng đồng đánh cá địa phương.
The river does not debouch into the ocean near the city.
Con sông không đổ ra biển gần thành phố.
Does the river debouch into the lake or the ocean?
Con sông đổ ra hồ hay biển?
Họ từ
"Debouching" là một thuật ngữ trong địa lý chỉ hành động hoặc quá trình chảy ra một dòng nước từ một khu vực kín, như từ một con sông ra biển hoặc từ một kênh ra hồ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong những nghiên cứu khoa học hoặc kỹ thuật liên quan đến thuỷ văn. Phiên bản Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm; tuy nhiên, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết hơn là trong giao tiếp nói hàng ngày.
Từ "debouching" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "déboucher", kết hợp giữa tiền tố "dé-" (từ bỏ) và "boucher" (cai quản, bị chặn). Tiếng Latin tương ứng là "bucare", nghĩa là "ngăn cản". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc mở ra hoặc thoát khỏi một không gian bị hạn chế, như một con đường hoặc dòng nước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "debouching" thường chỉ hành động ra khỏi một không gian hẹp hoặc sự chuyển mình sang một không gian rộng lớn hơn, phản ánh sự thông thoáng và tự do di chuyển.
Từ "debouching" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các nội dung nghe, nói, đọc, và viết, do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh hẹp của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý để chỉ việc thoát ra của một con sông hoặc kênh vào một không gian rộng hơn, chẳng hạn như biển hoặc hồ. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực quân sự hoặc giao thông để mô tả sự di chuyển ra khỏi một khu vực hẹp vào một khu vực rộng lớn hơn.