Bản dịch của từ Debrief trong tiếng Việt

Debrief

Noun [U/C]Verb

Debrief (Noun)

dibɹˈif
dɪbɹˈif
01

Một loạt câu hỏi về một nhiệm vụ hoặc công việc đã hoàn thành.

A series of questions about a completed mission or undertaking.

Ví dụ

After the charity event, there was a debrief to discuss outcomes.

Sau sự kiện từ thiện, đã có một cuộc thảo luận để thảo luận về kết quả.

The debrief highlighted areas of improvement for the next community project.

Cuộc thảo luận đã nêu rõ các lĩnh vực cần cải thiện cho dự án cộng đồng tiếp theo.

Debrief (Verb)

dibɹˈif
dɪbɹˈif
01

Câu hỏi (ai đó, thường là quân nhân hoặc điệp viên) về một nhiệm vụ hoặc công việc đã hoàn thành.

Question (someone, typically a soldier or spy) about a completed mission or undertaking.

Ví dụ

After the mission, the soldiers gathered to debrief their experiences.

Sau nhiệm vụ, các binh sĩ tụ tập để thảo luận về trải nghiệm của mình.

The spy was debriefed by the intelligence agency after his return.

Điệp viên được hỏi chuyện bởi cơ quan tình báo sau khi trở về.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debrief

Không có idiom phù hợp