Bản dịch của từ Debrief trong tiếng Việt
Debrief

Debrief (Noun)
Một loạt câu hỏi về một nhiệm vụ hoặc công việc đã hoàn thành.
A series of questions about a completed mission or undertaking.
After the charity event, there was a debrief to discuss outcomes.
Sau sự kiện từ thiện, đã có một cuộc thảo luận để thảo luận về kết quả.
The debrief highlighted areas of improvement for the next community project.
Cuộc thảo luận đã nêu rõ các lĩnh vực cần cải thiện cho dự án cộng đồng tiếp theo.
The team leader led a debrief to analyze the team's performance.
Người đứng đầu nhóm đã dẫn đầu một cuộc thảo luận để phân tích hiệu suất của nhóm.
Debrief (Verb)
After the mission, the soldiers gathered to debrief their experiences.
Sau nhiệm vụ, các binh sĩ tụ tập để thảo luận về trải nghiệm của mình.
The spy was debriefed by the intelligence agency after his return.
Điệp viên được hỏi chuyện bởi cơ quan tình báo sau khi trở về.
It is important to debrief individuals involved in sensitive operations.
Quan trọng để hỏi chuyện những người tham gia vào các hoạt động nhạy cảm.
Dạng động từ của Debrief (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debrief |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debriefed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debriefed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debriefs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debriefing |
Họ từ
Từ "debrief" là động từ chỉ hành động thu thập thông tin từ cá nhân hoặc nhóm sau một cuộc họp, cuộc điều tra hay hoạt động nào đó nhằm tổng hợp và phân tích kinh nghiệm, phản hồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "debrief" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và tổ chức, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng ít hơn trong ngữ cảnh phi quân sự. Phiên âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng "debrief" thường được sử dụng nhiều hơn tại Mỹ.
Từ "debrief" xuất phát từ tiền tố "de-" và động từ "brief" trong tiếng Latin, "brevis" có nghĩa là ngắn gọn. Ban đầu, "brief" chỉ việc trình bày thông tin một cách súc tích. Thuật ngữ "debrief" ra đời trong bối cảnh quân sự, chỉ việc thu thập thông tin từ cá nhân sau khi hoàn thành nhiệm vụ. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để chỉ quá trình thu thập và phân tích thông tin sau một sự kiện hay hoạt động.
Từ "debrief" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất thấp hơn so với một số từ vựng thông dụng khác. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các nhiệm vụ hay báo cáo. Ngoài ra, "debrief" thường được sử dụng trong quân đội, kinh doanh, và nghiên cứu để chỉ quá trình thu thập thông tin sau khi hoàn thành một nhiệm vụ hoặc sự kiện nhằm đánh giá kết quả và rút ra bài học kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp