Bản dịch của từ Debrief trong tiếng Việt
Debrief
Debrief (Noun)
Một loạt câu hỏi về một nhiệm vụ hoặc công việc đã hoàn thành.
A series of questions about a completed mission or undertaking.
After the charity event, there was a debrief to discuss outcomes.
Sau sự kiện từ thiện, đã có một cuộc thảo luận để thảo luận về kết quả.
The debrief highlighted areas of improvement for the next community project.
Cuộc thảo luận đã nêu rõ các lĩnh vực cần cải thiện cho dự án cộng đồng tiếp theo.
Debrief (Verb)
After the mission, the soldiers gathered to debrief their experiences.
Sau nhiệm vụ, các binh sĩ tụ tập để thảo luận về trải nghiệm của mình.
The spy was debriefed by the intelligence agency after his return.
Điệp viên được hỏi chuyện bởi cơ quan tình báo sau khi trở về.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp