Bản dịch của từ Debt payment trong tiếng Việt
Debt payment

Debt payment (Noun)
Many families struggle with debt payments each month in America.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với khoản thanh toán nợ mỗi tháng ở Mỹ.
Not everyone can afford their debt payments during economic downturns.
Không phải ai cũng có thể chi trả khoản thanh toán nợ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Are debt payments increasing for low-income families in 2023?
Có phải khoản thanh toán nợ đang tăng cho các gia đình thu nhập thấp trong năm 2023 không?
Debt payment is crucial for financial stability.
Thanh toán nợ quan trọng cho ổn định tài chính.
Not making debt payments can lead to serious consequences.
Không thanh toán nợ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Many families struggle with debt payments every month in America.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với khoản thanh toán nợ mỗi tháng ở Mỹ.
Not everyone can afford their debt payments on time.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng thanh toán nợ đúng hạn.
Are debt payments affecting your spending habits in daily life?
Khoản thanh toán nợ có ảnh hưởng đến thói quen chi tiêu hàng ngày của bạn không?
Debt payment is a financial obligation for many families.
Thanh toán nội dung về nữa cảm để nhiệm tài chính cho nhiều gia đình.
Some people struggle with debt payment due to unemployment.
Một số người gặp khó khăn về thanh toán nội dung do thất nghiệp.
Một thỏa thuận để trả lại số tiền nợ.
An arrangement to pay back money owed.
Many families struggle with debt payments due to rising living costs.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với khoản thanh toán nợ do chi phí sinh hoạt tăng.
The government does not support debt payments for low-income families.
Chính phủ không hỗ trợ khoản thanh toán nợ cho các gia đình thu nhập thấp.
Are debt payments affecting your ability to save money for education?
Có phải khoản thanh toán nợ đang ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm cho giáo dục của bạn?
Debt payment is essential for financial stability.
Thanh toán nợ là cần thiết cho sự ổn định tài chính.
Failure to make debt payments can lead to serious consequences.
Không thanh toán nợ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
"Debt payment" là thuật ngữ chỉ hành động thanh toán nợ, thường liên quan đến các khoản vay, tín dụng hoặc hợp đồng tài chính. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ “debt servicing” thường được sử dụng để chỉ quá trình quản lý thanh toán nợ chung, bao gồm cả gốc và lãi. Hình thức viết và phát âm cũng tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo đặc điểm văn hóa tài chính từng khu vực.
Thuật ngữ "debt" bắt nguồn từ tiếng Latin "debita", hình thành từ động từ "debere", có nghĩa là "nợ" hoặc "phải làm". Trong lịch sử, "debt" đã phản ánh mối quan hệ tài chính giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Khái niệm này không chỉ đơn thuần đề cập đến nghĩa vụ tài chính mà còn chứa đựng sự khẳng định về trách nhiệm. Hiện nay, "debt payment" chỉ việc thực hiện nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ, thể hiện sự tôn trọng các cam kết tài chính.
Cụm từ "debt payment" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing, chủ yếu trong các bài nói về tài chính và kinh tế. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh thảo luận về quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp, chương trình vay mượn và các hợp đồng tín dụng. Cụm từ này cũng thường được nhắc đến trong các bài viết và phân tích kinh tế, liên quan đến các nguy cơ tài chính và nghĩa vụ thanh toán.