Bản dịch của từ Debt payment trong tiếng Việt

Debt payment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt payment (Noun)

dˈɛt pˈeɪmənt
dˈɛt pˈeɪmənt
01

Một khoản thanh toán được thực hiện để giải quyết một khoản nợ.

A payment made to settle a debt.

Ví dụ

Many families struggle with debt payments each month in America.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với khoản thanh toán nợ mỗi tháng ở Mỹ.

Not everyone can afford their debt payments during economic downturns.

Không phải ai cũng có thể chi trả khoản thanh toán nợ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Are debt payments increasing for low-income families in 2023?

Có phải khoản thanh toán nợ đang tăng cho các gia đình thu nhập thấp trong năm 2023 không?

Debt payment is crucial for financial stability.

Thanh toán nợ quan trọng cho ổn định tài chính.

Not making debt payments can lead to serious consequences.

Không thanh toán nợ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

02

Khoản thanh toán định kỳ đối với số tiền đã vay.

A regular payment towards a borrowed amount.

Ví dụ

Many families struggle with debt payments every month in America.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với khoản thanh toán nợ mỗi tháng ở Mỹ.

Not everyone can afford their debt payments on time.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng thanh toán nợ đúng hạn.

Are debt payments affecting your spending habits in daily life?

Khoản thanh toán nợ có ảnh hưởng đến thói quen chi tiêu hàng ngày của bạn không?

Debt payment is a financial obligation for many families.

Thanh toán nội dung về nữa cảm để nhiệm tài chính cho nhiều gia đình.

Some people struggle with debt payment due to unemployment.

Một số người gặp khó khăn về thanh toán nội dung do thất nghiệp.

03

Một thỏa thuận để trả lại số tiền nợ.

An arrangement to pay back money owed.

Ví dụ

Many families struggle with debt payments due to rising living costs.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với khoản thanh toán nợ do chi phí sinh hoạt tăng.

The government does not support debt payments for low-income families.

Chính phủ không hỗ trợ khoản thanh toán nợ cho các gia đình thu nhập thấp.

Are debt payments affecting your ability to save money for education?

Có phải khoản thanh toán nợ đang ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm cho giáo dục của bạn?

Debt payment is essential for financial stability.

Thanh toán nợ là cần thiết cho sự ổn định tài chính.

Failure to make debt payments can lead to serious consequences.

Không thanh toán nợ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debt payment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt payment

Không có idiom phù hợp