Bản dịch của từ Debutant trong tiếng Việt

Debutant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debutant (Noun)

dˈɛbjʊtɑnt
dˈɛbjʊtɑnt
01

Một người đàn ông xuất hiện lần đầu trước công chúng, đặc biệt là trong thể thao.

A man making his first public appearance especially in sport.

Ví dụ

John is a debutant in the local basketball league this season.

John là một người mới trong giải bóng rổ địa phương mùa này.

Many debutants struggle with pressure during their first public performance.

Nhiều người mới gặp khó khăn với áp lực trong buổi biểu diễn đầu tiên.

Is David a debutant in the upcoming football tournament next month?

David có phải là người mới trong giải bóng đá sắp tới tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debutant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debutant

Không có idiom phù hợp