Bản dịch của từ Debutant trong tiếng Việt
Debutant

Debutant (Noun)
Một người đàn ông xuất hiện lần đầu trước công chúng, đặc biệt là trong thể thao.
A man making his first public appearance especially in sport.
John is a debutant in the local basketball league this season.
John là một người mới trong giải bóng rổ địa phương mùa này.
Many debutants struggle with pressure during their first public performance.
Nhiều người mới gặp khó khăn với áp lực trong buổi biểu diễn đầu tiên.
Is David a debutant in the upcoming football tournament next month?
David có phải là người mới trong giải bóng đá sắp tới tháng tới không?
Từ "debutant" được sử dụng để chỉ một cá nhân lần đầu tiên xuất hiện hoặc tham gia vào một lĩnh vực nào đó, thường là trong nghệ thuật, thể thao hoặc ngành công nghiệp giải trí. Trong tiếng Anh, từ này có thể viết là "debutante", đặc biệt trong văn cảnh chỉ cô gái trẻ tham gia vào buổi ra mắt xã hội. Sự khác biệt chủ yếu giữa British English và American English nằm ở cách sử dụng từ này; trong tiếng Anh Mỹ, "debut" thường được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi ở Anh, "debutante" có ý nghĩa xã hội rõ rệt hơn.
Từ "debutant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "débutant", bắt nguồn từ động từ "débuter", nghĩa là bắt đầu. Từ này lần đầu được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ một cá nhân lần đầu tiên ra mắt trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc xã hội. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy khái niệm về sự khởi đầu và hiện diện lần đầu, phản ánh quá trình chuyển tiếp từ người mới vào một không gian chuyên nghiệp hoặc xã hội.
Từ "debutant" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về nghệ thuật, thể thao hoặc nền công nghiệp giải trí. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "debutant" thường được sử dụng để chỉ những người lần đầu tiên tham gia một lĩnh vực nhất định, như diễn xuất hay thể thao chuyên nghiệp. Thuật ngữ này có thể liên quan đến các sự kiện như buổi ra mắt hoặc gala, nơi các tài năng mới được giới thiệu.