Bản dịch của từ Debutante trong tiếng Việt
Debutante

Debutante (Noun)
Một phụ nữ trẻ thuộc tầng lớp thượng lưu xuất hiện lần đầu trong xã hội thời trang.
An upperclass young woman making her first appearance in fashionable society.
The debutante wore a stunning gown to her first ball.
Cô debutante mặc một chiếc váy tuyệt đẹp đến bữa tiệc đầu tiên của mình.
Not every young woman aspires to be a debutante in society.
Không phải tất cả các cô gái trẻ đều mơ ước trở thành debutante trong xã hội.
Is the debutante excited about her upcoming debut at the charity gala?
Cô debutante có phấn khích với buổi ra mắt sắp tới tại buổi gala từ thiện không?
Họ từ
Từ "debutante" chỉ một thiếu nữ trẻ tuổi, thường từ 16 đến 18, được giới thiệu lần đầu đến xã hội, thường thông qua một buổi lễ hoặc sự kiện chính thức. Trong văn hoá phương Tây, đặc biệt là ở Anh và Mỹ, "debutante" thể hiện sự chuyển tiếp từ tuổi thanh thiếu niên sang tuổi trưởng thành. Hình thức viết và phát âm trong cả British English và American English tương tự nhau, nhưng nét văn hoá và truyền thống liên quan có thể khác nhau. Tại Mỹ, khái niệm này thường liên quan đến các buổi tiệc lớn (debutante balls), trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến các sự kiện xã hội trang trọng hơn.
Từ "debutante" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "débutant", từ "début", có nghĩa là "bắt đầu". Tiếng Pháp này lại có nguồn từ tiếng Latin "debutare", mang nghĩa "đi ra ngoài, ra mắt". Trong thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cô gái trẻ trong xã hội thượng lưu khi lần đầu tiên xuất hiện tại các sự kiện xã hội chính thức. Ngày nay, "debutante" không chỉ phản ánh sự khởi đầu mà còn biểu thị sự chính thức và đặc quyền trong bối cảnh xã hội.
Từ "debutante" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhưng tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các cô gái trẻ được giới thiệu vào xã hội, đặc biệt trong các buổi tiệc ra mắt. Nó cũng liên quan đến các khía cạnh văn hóa, xã hội, và lịch sử, nhất là trong các nước có truyền thống lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp