Bản dịch của từ Decadence trong tiếng Việt
Decadence

Decadence (Noun)
The society's decadence was evident in its obsession with material wealth.
Sự suy thoái của xã hội đã rõ ràng qua sự ám ảnh với tài sản vật chất.
The city's decadence was reflected in the lavish parties thrown by the elite.
Sự suy thoái của thành phố được phản ánh qua những bữa tiệc hoành tráng của tầng lớp tinh hoa.
The country's decadence was highlighted by the decline in moral values.
Sự suy thoái của đất nước được nhấn mạnh thông qua sự suy giảm của giá trị đạo đức.
Họ từ
Từ "decadence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự suy tàn, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa, xã hội hoặc đạo đức. Thuật ngữ này thường chỉ sự thoái lui từ trạng thái tiến bộ đến tình trạng tồi tệ hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "decadence" được sử dụng rộng rãi để mô tả một giai đoạn thịnh vượng trước khi suy tàn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái liên quan đến sự nhục dục hoặc xa hoa thái quá. Cả hai phiên bản đều ghi nhận một ý nghĩa tiêu cực mặc dù bối cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "decadence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decadentia", nghĩa là "sự suy tàn" (decadere), kết hợp từ "de-" (xuống) và "cadere" (rơi). Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp vào thế kỷ 18 để mô tả sự suy thoái văn hóa và tâm thức trong xã hội. Ngày nay, "decadence" thường được sử dụng để chỉ quá trình suy yếu, thoái hóa trong các lĩnh vực như nghệ thuật, văn hóa, và đạo đức, phản ánh sự suy giảm giá trị và lý tưởng.
Từ "decadence" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi từ vựng cụ thể hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết và đọc với ngữ nghĩa liên quan đến sự suy tàn, giảm sút của một nền văn hóa hoặc xã hội. Trong các tình huống khác, "decadence" thường được sử dụng để chỉ sự sa đọa trong văn hóa, cách sống hoặc thói quen tiêu dùng, phản ánh sự lo ngại về giá trị đạo đức và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



