Bản dịch của từ Decadent trong tiếng Việt

Decadent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decadent(Adjective)

dˈɛkədn̩t
dˈɛkədn̩t
01

Đặc trưng bởi hoặc phản ánh tình trạng suy thoái đạo đức hoặc văn hóa.

Characterized by or reflecting a state of moral or cultural decline.

Ví dụ

Dạng tính từ của Decadent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Decadent

Suy tàn

More decadent

Suy đồi hơn

Most decadent

Suy đồi nhất

Decadent(Noun)

dˈɛkədn̩t
dˈɛkədn̩t
01

Một người có lối sống buông thả sang trọng.

A person who is luxuriously self-indulgent.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ