Bản dịch của từ Decadent trong tiếng Việt
Decadent
Decadent (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc phản ánh tình trạng suy thoái đạo đức hoặc văn hóa.
Characterized by or reflecting a state of moral or cultural decline.
The extravagant party was a decadent display of wealth and excess.
Bữa tiệc xa hoa là một sự trình diễn thái độc và thừa thãi.
The decadent society valued material possessions over spiritual growth.
Xã hội thái độc ưa chuộng tài sản vật chất hơn sự phát triển tinh thần.
Decadent (Noun)
Một người có lối sống buông thả sang trọng.
A person who is luxuriously self-indulgent.
She was known in the social circle as a decadent.
Cô ấy được biết đến trong vòng xã hội là một người phung phí.
The decadent spent lavishly on designer clothes and expensive parties.
Người phung phí chi tiêu phung phí cho quần áo thương hiệu và tiệc tùng đắt tiền.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp