Bản dịch của từ Decadent trong tiếng Việt
Decadent
Decadent (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc phản ánh tình trạng suy thoái đạo đức hoặc văn hóa.
Characterized by or reflecting a state of moral or cultural decline.
The extravagant party was a decadent display of wealth and excess.
Bữa tiệc xa hoa là một sự trình diễn thái độc và thừa thãi.
The decadent society valued material possessions over spiritual growth.
Xã hội thái độc ưa chuộng tài sản vật chất hơn sự phát triển tinh thần.
The artist's paintings depicted a decadent world full of corruption and decay.
Bức tranh của nghệ sĩ mô tả một thế giới thái độc đầy tham nhũng và suy thoái.
Dạng tính từ của Decadent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Decadent Suy tàn | More decadent Suy đồi hơn | Most decadent Suy đồi nhất |
Decadent (Noun)
Một người có lối sống buông thả sang trọng.
A person who is luxuriously self-indulgent.
She was known in the social circle as a decadent.
Cô ấy được biết đến trong vòng xã hội là một người phung phí.
The decadent spent lavishly on designer clothes and expensive parties.
Người phung phí chi tiêu phung phí cho quần áo thương hiệu và tiệc tùng đắt tiền.
The decadent's lifestyle raised eyebrows among the social elite.
Lối sống phung phí của người đó gây chú ý trong giới xã hội thượng lưu.
Họ từ
Từ "decadent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decadentem", có nghĩa là suy thoái hoặc sa sút. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ sự thoái hóa về mặt đạo đức hoặc văn hóa, thể hiện sự thịnh vượng nhưng dẫn đến sự suy đồi. Ở cả Anh và Mỹ, "decadent" giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có sự khác biệt nhỏ; ở Anh, nó có thể mang sắc thái lịch sự và văn chương hơn, trong khi ở Mỹ thường gắn liền với phê phán xã hội.
Từ "decadent" xuất phát từ tiếng La-tinh "decadere", nghĩa là "rơi xuống" hoặc "suy tàn". Thời kỳ Phục Hưng và các thế kỷ tiếp theo đã chứng kiến sự xuất hiện của từ này để chỉ những nền văn hóa, nghệ thuật, hay xã hội suy yếu, thường là do sự dư thừa và lối sống xa hoa. Ngày nay, "decadent" được sử dụng để mô tả những thứ mang tính tiêu cực, xa hoa hoặc sa đọa, liên kết mật thiết với khái niệm về sự suy tàn và thanh tẩy.
Từ "decadent" được sử dụng với tần suất thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần đọc và viết, nhất là trong bối cảnh văn học hoặc xã hội. Từ này thường được dùng để chỉ sự suy tàn về mặt văn hóa hoặc đạo đức, xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa và tình trạng xã hội, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán các giá trị hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp