Bản dịch của từ Decapod trong tiếng Việt

Decapod

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decapod (Adjective)

dˈɛkəpˌɑd
dˈɛkəpˌɑd
01

Liên quan đến hoặc biểu thị decapod.

Relating to or denoting decapods.

Ví dụ

The decapod crustaceans are fascinating creatures with ten legs.

Các loài giáp xác decapod là những sinh vật hấp dẫn với mười chân.

She has never seen a decapod in real life before.

Cô ấy chưa bao giờ thấy decapod trong đời thực trước đây.

Are decapod animals commonly found in the oceans or freshwater bodies?

Các loài động vật decapod thường được tìm thấy ở đại dương hay các cơ thể nước ngọt không?

Decapod (Noun)

dˈɛkəpˌɑd
dˈɛkəpˌɑd
01

Một loài giáp xác thuộc bộ decapoda, chẳng hạn như tôm, cua hoặc tôm hùm.

A crustacean of the order decapoda such as a shrimp crab or lobster.

Ví dụ

Shrimp is a common decapod found in oceans worldwide.

Tôm là một loài decapod phổ biến được tìm thấy trên toàn cầu.

Not all decapods are edible, some are poisonous like the stone crab.

Không phải tất cả các loài decapod đều ăn được, một số độc như cua đá.

Is the decapod population declining due to overfishing in certain areas?

Liệu dân số decapod có giảm do đánh bắt quá mức ở một số khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decapod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decapod

Không có idiom phù hợp