Bản dịch của từ Decapod trong tiếng Việt
Decapod

Decapod (Adjective)
The decapod crustaceans are fascinating creatures with ten legs.
Các loài giáp xác decapod là những sinh vật hấp dẫn với mười chân.
She has never seen a decapod in real life before.
Cô ấy chưa bao giờ thấy decapod trong đời thực trước đây.
Are decapod animals commonly found in the oceans or freshwater bodies?
Các loài động vật decapod thường được tìm thấy ở đại dương hay các cơ thể nước ngọt không?
Decapod (Noun)
Shrimp is a common decapod found in oceans worldwide.
Tôm là một loài decapod phổ biến được tìm thấy trên toàn cầu.
Not all decapods are edible, some are poisonous like the stone crab.
Không phải tất cả các loài decapod đều ăn được, một số độc như cua đá.
Is the decapod population declining due to overfishing in certain areas?
Liệu dân số decapod có giảm do đánh bắt quá mức ở một số khu vực không?
Họ từ
Từ "decapod" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "deka" (mười) và "pous" (chân), dùng để chỉ một lớp động vật giáp xác với mười chân, thường gặp trong các loài như tôm, cua và mực. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản, với xu hướng nhấn âm khác nhau trong các từ ghép trong tiếng Anh Anh.
Từ "decapod" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decapoda", được cấu trúc từ hai yếu tố: "deca-" nghĩa là "mười" và "poda" nghĩa là "chân". Từ này dùng để chỉ các động vật giáp xác có mười chân, chủ yếu là tôm, cua và mực. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm hình thái học nổi bật của nhóm động vật này, và được sử dụng bởi các nhà sinh học để phân loại và nghiên cứu sâu về chúng trong hệ sinh thái.
Từ "decapod" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và động vật học, chỉ một nhóm động vật giáp xác như tôm, cua, và bạch tuộc, có mười chân. "Decapod" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái hoặc thảo luận về đa dạng sinh học trong các khóa học liên quan đến khoa học tự nhiên và thực địa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp