Bản dịch của từ Deceases trong tiếng Việt

Deceases

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceases (Noun)

dɨsˈisɨz
dɨsˈisɨz
01

Sự tăng dần nhiệt độ của trái đất.

A gradual increase in the earths temperature.

Ví dụ

Climate change causes many deceases in urban areas like New York.

Biến đổi khí hậu gây ra nhiều sự gia tăng nhiệt độ ở New York.

The report does not mention any deceases in rural communities.

Báo cáo không đề cập đến sự gia tăng nhiệt độ ở vùng nông thôn.

What are the main deceases affecting cities today?

Những sự gia tăng nhiệt độ chính ảnh hưởng đến các thành phố hôm nay là gì?

Dạng danh từ của Deceases (Noun)

SingularPlural

Decease

Deceases

Deceases (Verb)

dɨsˈisɨz
dɨsˈisɨz
01

Làm cho điều gì đó lớn lao hơn bằng cách thêm vào nó; tăng.

Make something greater by adding to it increase.

Ví dụ

The charity deceases support for local families in need every year.

Tổ chức từ thiện tăng cường hỗ trợ cho các gia đình cần thiết hàng năm.

The program does not decease community engagement during the pandemic.

Chương trình không làm giảm sự tham gia của cộng đồng trong đại dịch.

Does this initiative decease social inequality in our city?

Liệu sáng kiến này có làm giảm bất bình đẳng xã hội trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deceases/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deceases

Không có idiom phù hợp