Bản dịch của từ Decimal point trong tiếng Việt

Decimal point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decimal point (Noun)

dˈɛsəml pɔɪnt
dˈɛsəml pɔɪnt
01

Một điểm hoặc dấu chấm dùng để phân tách phần nguyên khỏi phần phân số trong ký hiệu thập phân.

A point or dot used to separate the whole number part from the fractional part in decimal notation.

Ví dụ

In 2020, the decimal point in income data was crucial for analysis.

Năm 2020, dấu thập phân trong dữ liệu thu nhập rất quan trọng cho phân tích.

The decimal point was not clear in the social statistics report.

Dấu thập phân không rõ ràng trong báo cáo thống kê xã hội.

Is the decimal point correctly placed in the budget spreadsheet?

Dấu thập phân có được đặt đúng trong bảng ngân sách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decimal point cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decimal point

Không có idiom phù hợp