Bản dịch của từ Decimal point trong tiếng Việt
Decimal point

Decimal point (Noun)
In 2020, the decimal point in income data was crucial for analysis.
Năm 2020, dấu thập phân trong dữ liệu thu nhập rất quan trọng cho phân tích.
The decimal point was not clear in the social statistics report.
Dấu thập phân không rõ ràng trong báo cáo thống kê xã hội.
Is the decimal point correctly placed in the budget spreadsheet?
Dấu thập phân có được đặt đúng trong bảng ngân sách không?
Dấu phẩy thập phân là ký hiệu được sử dụng trong hệ thống số học để phân tách phần nguyên và phần thập phân của một số. Trong tiếng Anh, "decimal point" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ (American English). Ngược lại, trong tiếng Anh Anh (British English), khái niệm này thường được thể hiện bằng thuật ngữ "decimal point" nhưng phần thập phân có thể được đánh dấu bằng dấu phẩy thay vì dấu chấm trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách đọc và viết số trong các hệ thống giáo dục và tài chính khác nhau.
Thuật ngữ "decimal point" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "decimus" nghĩa là "mười". Hệ thống số thập phân, bao gồm dấu thập phân, phát triển từ các nền văn hóa cổ đại để biểu thị và tính toán các giá trị phân số. Dấu thập phân, được sử dụng để phân tách phần nguyên và phần thập phân của số, đã trở thành một khái niệm thiết yếu trong toán học hiện đại, phản ánh cách thức mà con người tổ chức và xử lý thông tin số học.
Thuật ngữ "decimal point" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và xử lý các số liệu. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về số liệu thống kê hoặc toán học, tiêu biểu trong các bối cảnh như tài chính, nghiên cứu khoa học hay giáo dục. Sự phổ biến của thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc mô tả các giá trị số thực chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp