Bản dịch của từ Decimal point trong tiếng Việt
Decimal point
Noun [U/C]
Decimal point (Noun)
dˈɛsəml pɔɪnt
dˈɛsəml pɔɪnt
Ví dụ
In 2020, the decimal point in income data was crucial for analysis.
Năm 2020, dấu thập phân trong dữ liệu thu nhập rất quan trọng cho phân tích.
The decimal point was not clear in the social statistics report.
Dấu thập phân không rõ ràng trong báo cáo thống kê xã hội.
Is the decimal point correctly placed in the budget spreadsheet?
Dấu thập phân có được đặt đúng trong bảng ngân sách không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decimal point
Không có idiom phù hợp