Bản dịch của từ Deck out trong tiếng Việt

Deck out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deck out (Verb)

dɛk aʊt
dɛk aʊt
01

Để trang trí hoặc tô điểm một cách cụ thể.

To decorate or adorn in a specific way.

Ví dụ

They decked out the venue for the wedding reception beautifully.

Họ trang trí địa điểm cho buổi tiếp đãi đám cưới rất đẹp.

She didn't deck out her house for the holiday party.

Cô ấy không trang trí nhà cho bữa tiệc lễ hội.

Did they deck out the classroom for the school event?

Họ đã trang trí lớp học cho sự kiện trường học chưa?

Deck out (Phrase)

dɛk aʊt
dɛk aʊt
01

Ăn mặc hoặc trang trí bản thân một cách rực rỡ hoặc công phu.

To dress or decorate oneself flamboyantly or elaborately.

Ví dụ

She decided to deck out for the party last Saturday.

Cô ấy quyết định ăn mặc nổi bật cho bữa tiệc thứ Bảy trước.

He didn't deck out for the casual meeting yesterday.

Anh ấy đã không ăn mặc cầu kỳ cho cuộc họp bình thường hôm qua.

Did they deck out for the wedding last month?

Họ có ăn mặc nổi bật cho đám cưới tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deck out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deck out

Không có idiom phù hợp