Bản dịch của từ Deck out trong tiếng Việt
Deck out

Deck out (Verb)
They decked out the venue for the wedding reception beautifully.
Họ trang trí địa điểm cho buổi tiếp đãi đám cưới rất đẹp.
She didn't deck out her house for the holiday party.
Cô ấy không trang trí nhà cho bữa tiệc lễ hội.
Did they deck out the classroom for the school event?
Họ đã trang trí lớp học cho sự kiện trường học chưa?
Deck out (Phrase)
Ăn mặc hoặc trang trí bản thân một cách rực rỡ hoặc công phu.
To dress or decorate oneself flamboyantly or elaborately.
She decided to deck out for the party last Saturday.
Cô ấy quyết định ăn mặc nổi bật cho bữa tiệc thứ Bảy trước.
He didn't deck out for the casual meeting yesterday.
Anh ấy đã không ăn mặc cầu kỳ cho cuộc họp bình thường hôm qua.
Did they deck out for the wedding last month?
Họ có ăn mặc nổi bật cho đám cưới tháng trước không?
"Deck out" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là trang trí hoặc mặc đẹp cho một người hoặc một vật nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ việc ăn mặc chỉn chu hoặc trang trí không gian sống. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng "deck out" thường thấy hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều từ ngữ khác để diễn đạt ý tương tự như "dress up".
Cụm từ "deck out" xuất phát từ động từ "deck" có gốc từ tiếng Anh cổ "decca", có nghĩa là trang trí hoặc làm đẹp. Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này từ tiếng Bắc Âu "dekkja", mang nghĩa "phủ, che đậy". Qua thời gian, "deck out" đã chuyển giao sang nghĩa là trang trí một cách rực rỡ hoặc đặc biệt, thường dùng trong ngữ cảnh trang phục hoặc không gian. Ngày nay, cụm từ này biểu thị hành động tạo nên sự nổi bật thông qua sự trang trí công phu.
Cụm từ "deck out" thể hiện sự phong phú về mặt ngữ nghĩa và thường được sử dụng trong bối cảnh trang trí hoặc cung cấp thêm các chi tiết hấp dẫn cho một không gian hoặc đối tượng nào đó. Trong các phần thi của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện ở cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, mặc dù tần suất xuất hiện không cao. Trong bối cảnh thông thường, "deck out" thường được sử dụng để mô tả việc trang trí cho sự kiện, buổi tiệc hoặc phòng ốc, thể hiện sự sáng tạo và thẩm mỹ của người thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp