Bản dịch của từ Decluttering trong tiếng Việt
Decluttering
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Decluttering (Verb)
Loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi (một nơi bừa bộn hoặc quá đông đúc)
Remove unnecessary items from an untidy or overcrowded place.
They are decluttering their community center for the upcoming charity event.
Họ đang dọn dẹp trung tâm cộng đồng cho sự kiện từ thiện sắp tới.
She is not decluttering her home before the neighborhood clean-up day.
Cô ấy không dọn dẹp nhà trước ngày dọn dẹp khu phố.
Are you decluttering your workspace for the social project meeting?
Bạn có đang dọn dẹp không gian làm việc cho cuộc họp dự án xã hội không?
Dạng động từ của Decluttering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Declutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decluttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decluttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Declutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decluttering |
Decluttering (Noun Countable)
Quá trình loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi một nơi để làm cho nó ngăn nắp và ngăn nắp hơn.
The process of removing unnecessary items from a place to make it tidier and more organized.
Decluttering my room helped me feel more organized for studying.
Việc dọn dẹp phòng giúp tôi cảm thấy tổ chức hơn khi học.
Decluttering is not easy for many people in our society today.
Việc dọn dẹp không dễ dàng cho nhiều người trong xã hội hiện nay.
Is decluttering a common practice among students in your community?
Việc dọn dẹp có phải là thói quen phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
"Decluttering" là thuật ngữ chỉ hành động sắp xếp, loại bỏ những đồ vật không cần thiết nhằm tạo ra không gian sống gọn gàng và hiệu quả hơn. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các phương pháp quản lý không gian và tâm lý học. Trong tiếng Anh Mỹ, "decluttering" thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân và gia đình, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể nhấn mạnh hơn đến việc tổ chức môi trường làm việc.
Từ "decluttering" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "to clutter", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clutria" nghĩa là "cái bừa bộn". Từ "de-" thêm vào mang nghĩa loại bỏ hoặc giảm thiểu. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển từ việc chỉ sự lộn xộn trong không gian vật lý sang việc tổ chức và sắp xếp cuộc sống, nhấn mạnh vào tầm quan trọng của sự rõ ràng và trật tự trong cả tinh thần và môi trường sống hiện đại.
Từ "decluttering" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về việc tổ chức không gian sống và tâm lý. Tần suất của từ này thấp hơn trong phần Listening và Reading. Trong ngữ cảnh khác, "decluttering" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và tổ chức cuộc sống, nhấn mạnh vào việc giảm bớt đồ đạc không cần thiết để tạo không gian thoải mái và hiệu quả hơn.