Bản dịch của từ Decluttering trong tiếng Việt

Decluttering

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decluttering (Verb)

01

Loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi (một nơi bừa bộn hoặc quá đông đúc)

Remove unnecessary items from an untidy or overcrowded place.

Ví dụ

They are decluttering their community center for the upcoming charity event.

Họ đang dọn dẹp trung tâm cộng đồng cho sự kiện từ thiện sắp tới.

She is not decluttering her home before the neighborhood clean-up day.

Cô ấy không dọn dẹp nhà trước ngày dọn dẹp khu phố.

Are you decluttering your workspace for the social project meeting?

Bạn có đang dọn dẹp không gian làm việc cho cuộc họp dự án xã hội không?

Dạng động từ của Decluttering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Declutter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decluttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decluttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Declutters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decluttering

Decluttering (Noun Countable)

01

Quá trình loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi một nơi để làm cho nó ngăn nắp và ngăn nắp hơn.

The process of removing unnecessary items from a place to make it tidier and more organized.

Ví dụ

Decluttering my room helped me feel more organized for studying.

Việc dọn dẹp phòng giúp tôi cảm thấy tổ chức hơn khi học.

Decluttering is not easy for many people in our society today.

Việc dọn dẹp không dễ dàng cho nhiều người trong xã hội hiện nay.

Is decluttering a common practice among students in your community?

Việc dọn dẹp có phải là thói quen phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decluttering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decluttering

Không có idiom phù hợp