Bản dịch của từ Tidier trong tiếng Việt

Tidier

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tidier (Adjective)

tˈɪdiɚ
tˈɪdiɚ
01

Gọn gàng và có trật tự tốt.

Neat and in good order.

Ví dụ

The community center looks tidier after the recent clean-up event.

Trung tâm cộng đồng trông gọn gàng hơn sau sự kiện dọn dẹp gần đây.

The park is not tidier with all the trash left behind.

Công viên không gọn gàng hơn với tất cả rác bỏ lại.

Is the neighborhood tidier since the new recycling program started?

Khu phố có gọn gàng hơn kể từ khi chương trình tái chế mới bắt đầu không?

Dạng tính từ của Tidier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tidy

Gọn

Tidier

Gọn hơn

Tidiest

Gọn gàng nhất

Tidier (Adverb)

tˈɪdiɚ
tˈɪdiɚ
01

Một cách ngăn nắp hoặc gọn gàng có trật tự.

In a tidy or neatly orderly manner.

Ví dụ

The community center organized events tidier than last year’s gatherings.

Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện gọn gàng hơn năm ngoái.

The social media posts were not tidier than expected for the campaign.

Các bài đăng trên mạng xã hội không gọn gàng như mong đợi cho chiến dịch.

Are the social gatherings becoming tidier in recent months?

Các buổi gặp gỡ xã hội có trở nên gọn gàng hơn trong những tháng gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tidier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tidier

Không có idiom phù hợp