Bản dịch của từ Tidier trong tiếng Việt
Tidier

Tidier (Adjective)
The community center looks tidier after the recent clean-up event.
Trung tâm cộng đồng trông gọn gàng hơn sau sự kiện dọn dẹp gần đây.
The park is not tidier with all the trash left behind.
Công viên không gọn gàng hơn với tất cả rác bỏ lại.
Is the neighborhood tidier since the new recycling program started?
Khu phố có gọn gàng hơn kể từ khi chương trình tái chế mới bắt đầu không?
Dạng tính từ của Tidier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tidy Gọn | Tidier Gọn hơn | Tidiest Gọn gàng nhất |
Tidier (Adverb)
The community center organized events tidier than last year’s gatherings.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện gọn gàng hơn năm ngoái.
The social media posts were not tidier than expected for the campaign.
Các bài đăng trên mạng xã hội không gọn gàng như mong đợi cho chiến dịch.
Are the social gatherings becoming tidier in recent months?
Các buổi gặp gỡ xã hội có trở nên gọn gàng hơn trong những tháng gần đây không?
Họ từ
"Tidier" là dạng so sánh hơn của tính từ "tidy", có nghĩa là gọn gàng, sạch sẽ. Từ này chỉ sự trạng thái được tổ chức và sắp xếp tốt hơn. Trong tiếng Anh, dạng này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu "t" mạnh hơn so với người Mỹ.
Từ "tidier" có nguồn gốc từ động từ "tidy", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "tidy", có nghĩa là "gọn gàng" hoặc "sạch sẽ". Sự phát triển của từ này liên quan đến hành động tổ chức và sắp xếp, biểu thị sự cải thiện trong việc duy trì các đồ vật hay không gian. "Tidier" là dạng so sánh hơn của "tidy", vốn thể hiện mức độ gọn gàng hơn, phản ánh nhu cầu con người về sự trật tự và ngăn nắp trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "tidier" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự gọn gàng và tổ chức trong không gian sống hoặc làm việc. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "tidier" được sử dụng để mô tả trạng thái sạch sẽ, ngăn nắp của một khu vực hoặc đối tượng nào đó, phản ánh quan điểm về trật tự và vệ sinh. Tần suất sử dụng từ này có thể gia tăng trong các văn cảnh liên quan đến quản lý thời gian và tổ chức cá nhân.