Bản dịch của từ Decoking trong tiếng Việt

Decoking

Noun [U/C] Verb

Decoking (Noun)

dɨkˈɔkɨŋ
dɨkˈɔkɨŋ
01

Loại bỏ cặn than cốc từ bên trong lò lọc dầu.

The removal of coke deposits from the inside of an oil refinery furnace.

Ví dụ

Decoking is essential for maintaining refinery efficiency and safety standards.

Việc loại bỏ cặn là cần thiết để duy trì hiệu quả và an toàn của nhà máy.

Decoking does not happen frequently in most refineries like ExxonMobil.

Việc loại bỏ cặn không xảy ra thường xuyên ở hầu hết các nhà máy như ExxonMobil.

Is decoking a common practice in oil refineries across the world?

Việc loại bỏ cặn có phải là thực hành phổ biến ở các nhà máy dầu trên thế giới không?

Decoking (Verb)

dɨkˈɔkɨŋ
dɨkˈɔkɨŋ
01

Để loại bỏ cặn than cốc từ bên trong lò lọc dầu.

To remove coke deposits from the inside of an oil refinery furnace.

Ví dụ

Technicians decoking the furnace improved efficiency during the social event.

Các kỹ thuật viên loại bỏ cặn trong lò đã cải thiện hiệu suất trong sự kiện xã hội.

They are not decoking the furnace before the community meeting next week.

Họ không loại bỏ cặn trong lò trước cuộc họp cộng đồng tuần tới.

Are workers decoking the furnace for the local festival preparations?

Các công nhân có đang loại bỏ cặn trong lò cho sự chuẩn bị lễ hội địa phương không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decoking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decoking

Không có idiom phù hợp