Bản dịch của từ Decoking trong tiếng Việt
Decoking

Decoking (Noun)
Decoking is essential for maintaining refinery efficiency and safety standards.
Việc loại bỏ cặn là cần thiết để duy trì hiệu quả và an toàn của nhà máy.
Decoking does not happen frequently in most refineries like ExxonMobil.
Việc loại bỏ cặn không xảy ra thường xuyên ở hầu hết các nhà máy như ExxonMobil.
Is decoking a common practice in oil refineries across the world?
Việc loại bỏ cặn có phải là thực hành phổ biến ở các nhà máy dầu trên thế giới không?
Decoking (Verb)
Technicians decoking the furnace improved efficiency during the social event.
Các kỹ thuật viên loại bỏ cặn trong lò đã cải thiện hiệu suất trong sự kiện xã hội.
They are not decoking the furnace before the community meeting next week.
Họ không loại bỏ cặn trong lò trước cuộc họp cộng đồng tuần tới.
Are workers decoking the furnace for the local festival preparations?
Các công nhân có đang loại bỏ cặn trong lò cho sự chuẩn bị lễ hội địa phương không?
Họ từ
Decoking là quá trình loại bỏ cặn bã hoặc carbon tích tụ từ các thiết bị công nghiệp, chủ yếu là lò hơi và động cơ. Quá trình này thường diễn ra để cải thiện hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng một số chuyên ngành có thể ưa chuộng các từ thay thế như "decarbonization". Quá trình decoking có thể thực hiện bằng phương pháp cơ học hoặc hóa học, tùy thuộc vào loại cặn bã cần loại bỏ.
Từ "decoking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "loại bỏ" và từ "coke", chỉ nguyên liệu carbon vụn thường sử dụng trong công nghiệp. Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh công nghiệp hóa, cụ thể là trong các quy trình loại bỏ cặn bã carbon khỏi thiết bị. Ý nghĩa hiện tại của "decoking" phản ánh chức năng thiết yếu của nó trong việc duy trì hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống công nghiệp.
Từ "decoking" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các tài liệu tiếng Anh học thuật phổ thông. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp dầu khí và quy trình loại bỏ cặn carbon từ các thiết bị và ống dẫn. Do đó, ngữ cảnh sử dụng thường xuất hiện trong các báo cáo kỹ thuật hoặc tài liệu công nghệ, không phù hợp với các chủ đề thi IELTS thông thường.