Bản dịch của từ Decoking trong tiếng Việt
Decoking
Decoking (Noun)
Decoking is essential for maintaining refinery efficiency and safety standards.
Việc loại bỏ cặn là cần thiết để duy trì hiệu quả và an toàn của nhà máy.
Decoking does not happen frequently in most refineries like ExxonMobil.
Việc loại bỏ cặn không xảy ra thường xuyên ở hầu hết các nhà máy như ExxonMobil.
Is decoking a common practice in oil refineries across the world?
Việc loại bỏ cặn có phải là thực hành phổ biến ở các nhà máy dầu trên thế giới không?
Decoking (Verb)
Technicians decoking the furnace improved efficiency during the social event.
Các kỹ thuật viên loại bỏ cặn trong lò đã cải thiện hiệu suất trong sự kiện xã hội.
They are not decoking the furnace before the community meeting next week.
Họ không loại bỏ cặn trong lò trước cuộc họp cộng đồng tuần tới.
Are workers decoking the furnace for the local festival preparations?
Các công nhân có đang loại bỏ cặn trong lò cho sự chuẩn bị lễ hội địa phương không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Decoking cùng Chu Du Speak