Bản dịch của từ Decompartmentalize trong tiếng Việt
Decompartmentalize

Decompartmentalize (Verb)
We need to decompartmentalize our social circles for better communication.
Chúng ta cần gộp lại các mối quan hệ xã hội để giao tiếp tốt hơn.
They do not decompartmentalize their friendships and work relationships effectively.
Họ không gộp lại các mối quan hệ bạn bè và công việc một cách hiệu quả.
Can we decompartmentalize our discussions on social issues during the meeting?
Chúng ta có thể gộp lại các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trong cuộc họp không?
Từ "decompartmentalize" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là phá vỡ sự phân chia hoặc tách biệt giữa các phần khác nhau trong một hệ thống. Trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc tổ chức, nó thường được sử dụng để chỉ hành động kết nối hoặc tích hợp các ý tưởng, chức năng hoặc thông tin để tạo ra sự hiểu biết toàn diện hơn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng cách viết và phát âm.
Từ "decompartmentalize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "de-" mang ý nghĩa "không" hoặc "giải phóng", và "compartment" bắt nguồn từ "compartimentum", có nghĩa là "khoang" hoặc "phân vùng". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, khi dùng để chỉ quá trình phá vỡ các rào cản giữa các lĩnh vực hay khía cạnh khác nhau. Ngày nay, nó thường được dùng trong bối cảnh xã hội, tâm lý học và quản lý, phản ánh nhu cầu kết nối và tích hợp thông tin hoặc ý tưởng để đạt được sự hiểu biết toàn diện hơn.
Từ "decompartmentalize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS; tuy nhiên, nó có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về tâm lý học và quản lý. Thuật ngữ này thường được dùng để diễn tả quá trình xóa bỏ ranh giới giữa các lĩnh vực hoặc khía cạnh khác nhau trong suy nghĩ hoặc hành động, cho phép tư duy liên ngành và giải pháp sáng tạo phát triển. Do đó, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, nghiên cứu và cải cách tổ chức.