Bản dịch của từ Decomposer trong tiếng Việt
Decomposer

Decomposer (Noun)
Một sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn đất, nấm hoặc động vật không xương sống, phân hủy vật liệu hữu cơ.
An organism especially a soil bacterium fungus or invertebrate that decomposes organic material.
A decomposer breaks down waste in urban community gardens.
Một sinh vật phân hủy phân hủy chất thải trong các vườn cộng đồng đô thị.
Decomposers do not work effectively in polluted environments.
Các sinh vật phân hủy không hoạt động hiệu quả trong môi trường ô nhiễm.
Can a decomposer help improve soil quality in cities?
Liệu một sinh vật phân hủy có thể cải thiện chất lượng đất ở thành phố không?
"Decomposer" là thuật ngữ sinh học chỉ các sinh vật như vi khuẩn, nấm và một số động vật không xương sống, có khả năng phân hủy chất hữu cơ đã chết và các chất thải sinh học, góp phần tái chế chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ âm của hai nền văn hóa.
Thuật ngữ "decomposer" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latinh "de-" có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "phân chia", và động từ "cōmpōnere", có nghĩa là "lắp ghép" hoặc "tổ chức". Từ giữa thế kỷ 19, "decomposer" đã được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ những sinh vật chịu trách nhiệm phân hủy chất hữu cơ, giải phóng chất dinh dưỡng trở lại môi trường. Sự phát triển này phản ánh vai trò thiết yếu của chúng trong chu trình sinh thái, đóng góp vào sự tái sinh của hệ sinh thái.
Từ "decomposer" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi Reading và Writing, liên quan đến sinh thái và môi trường. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả các sinh vật phân hủy chất hữu cơ, như nấm và vi khuẩn. "Decomposer" có vai trò quan trọng trong chu trình tái chế chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái, giúp duy trì sự cân bằng sinh thái.