Bản dịch của từ Decomposer trong tiếng Việt

Decomposer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decomposer (Noun)

dikəmpˈoʊzəɹ
dikəmpˈoʊzəɹ
01

Một sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn đất, nấm hoặc động vật không xương sống, phân hủy vật liệu hữu cơ.

An organism especially a soil bacterium fungus or invertebrate that decomposes organic material.

Ví dụ

A decomposer breaks down waste in urban community gardens.

Một sinh vật phân hủy phân hủy chất thải trong các vườn cộng đồng đô thị.

Decomposers do not work effectively in polluted environments.

Các sinh vật phân hủy không hoạt động hiệu quả trong môi trường ô nhiễm.

Can a decomposer help improve soil quality in cities?

Liệu một sinh vật phân hủy có thể cải thiện chất lượng đất ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decomposer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decomposer

Không có idiom phù hợp