Bản dịch của từ Decompression sickness trong tiếng Việt
Decompression sickness

Decompression sickness (Noun)
Decompression sickness affects many divers during competitions like the 2022 World Games.
Bệnh giảm áp ảnh hưởng đến nhiều thợ lặn trong các cuộc thi như Thế vận hội 2022.
Decompression sickness does not happen to all divers after deep dives.
Bệnh giảm áp không xảy ra với tất cả thợ lặn sau các lần lặn sâu.
Is decompression sickness common among recreational divers in the Caribbean?
Bệnh giảm áp có phổ biến trong số thợ lặn giải trí ở Caribbean không?
Bệnh decompression (hay còn gọi là bệnh thiếu oxy do tháo nước) là một tình trạng y tế xảy ra khi áp lực môi trường giảm nhanh chóng, dẫn đến sự hình thành các bọt khí trong cơ thể. Tình trạng này thường gặp ở những người tham gia lặn sâu hoặc bay ở độ cao lớn. Bệnh có thể gây ra các triệu chứng như đau nhức, tê bì và có thể nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể.
Bệnh giảm áp (decompression sickness) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "decompressio", trong đó "de-" có ý nghĩa là loại bỏ, và "compressio" có nghĩa là nén lại. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong y học vào thế kỷ 19, khi nghiên cứu về ảnh hưởng của áp suất lên cơ thể con người trong môi trường ngầm. Hiện nay, bệnh giảm áp chỉ tình trạng khi cơ thể bị nén trong môi trường áp suất cao và xuất hiện vấn đề sức khỏe khi chuyển sang áp suất thấp, liên quan đến sự hình thành bọt khí trong máu.
Bệnh giảm áp (decompression sickness) là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi thảo luận về sức khỏe, y học và an toàn trong môi trường làm việc như lặn. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết về y học, sinh lý học cũng như trong các báo cáo khoa học liên quan đến lặn biển và áp lực. Sự phổ biến của từ này thường tăng lên trong các tình huống liên quan đến thể thao dưới nước và ngành công nghiệp dầu khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp