Bản dịch của từ Deconcentrate trong tiếng Việt
Deconcentrate

Deconcentrate (Verb)
Many people deconcentrate during discussions about social issues like poverty.
Nhiều người phân tâm trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Students do not deconcentrate when learning about community service projects.
Học sinh không phân tâm khi học về các dự án phục vụ cộng đồng.
Do you think we can deconcentrate our focus on social inequality?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể phân tâm khỏi bất bình đẳng xã hội không?
Từ "deconcentrate" chỉ quá trình làm cho một tổ chức hoặc năng lực không còn bị tập trung vào một điểm hoặc vị trí cụ thể, mà phân tán ra nhiều vị trí khác nhau. Trong bối cảnh hành chính hoặc quản lý, thuật ngữ này phản ánh việc giảm bớt sự kiểm soát từ trung ương. Khác với "decentralize", "deconcentrate" thường liên quan đến việc phân phối các chức năng mà vẫn giữ sự kiểm soát nhất định từ cấp cao hơn. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "deconcentrate" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "rời khỏi", kết hợp với từ "concentrate", xuất phát từ tiếng Latin "concentrare", có nghĩa là "tập trung lại". Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, thường chỉ hành động giảm sự tập trung hoặc phân tán chú ý. Từ này hiện nay được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để mô tả quá trình làm mất đi sự chú ý tập trung.
Từ "deconcentrate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề về tổ chức và quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học để chỉ quá trình giảm sự chú ý tập trung. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp