Bản dịch của từ Decorrelating trong tiếng Việt
Decorrelating

Decorrelating (Adjective)
Có xu hướng làm giảm sự tương quan giữa các tín hiệu (trong điện tử, cơ học lượng tử, mật mã, thần kinh học, v.v.)
Tending to reduce the correlation between signals in electronics quantum mechanics cryptography neurology etc.
Decorrelating data can improve the accuracy of social network analysis.
Việc giảm tương quan dữ liệu có thể cải thiện độ chính xác phân tích mạng xã hội.
Decorrelating factors does not always simplify social research methods.
Việc giảm tương quan các yếu tố không phải lúc nào cũng đơn giản hóa phương pháp nghiên cứu xã hội.
Is decorrelating information necessary for understanding social dynamics?
Việc giảm tương quan thông tin có cần thiết để hiểu động lực xã hội không?
Từ "decorrelating" có nguồn gốc từ động từ "decorrelate", nghĩa là làm giảm hoặc loại bỏ mối tương quan giữa hai hoặc nhiều hiện tượng. Trong lĩnh vực thống kê và khoa học dữ liệu, quá trình này được sử dụng để cải thiện chất lượng dữ liệu. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên môn.
Từ "decorrelating" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" và động từ "correlate". Tiền tố "de-" bắt nguồn từ tiếng Latin "de-", mang nghĩa là "gỡ bỏ" hoặc "không còn". "Correlate" xuất phát từ tiếng Latin "correlatio", nghĩa là "mối quan hệ tương hỗ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "decorrelating" đề cập đến quá trình loại bỏ mối quan hệ hoặc phụ thuộc giữa các biến, thường được sử dụng trong thống kê và học máy, phản ánh sự chủ động trong việc tách rời các yếu tố liên quan.
Từ "decorrelating" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về các phương pháp phân tích dữ liệu và xử lý tín hiệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng được áp dụng trong ngành kinh tế và xã hội, khi đề cập đến việc giảm mối tương quan giữa các biến số.