Bản dịch của từ Decorrelating trong tiếng Việt

Decorrelating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decorrelating (Adjective)

01

Có xu hướng làm giảm sự tương quan giữa các tín hiệu (trong điện tử, cơ học lượng tử, mật mã, thần kinh học, v.v.)

Tending to reduce the correlation between signals in electronics quantum mechanics cryptography neurology etc.

Ví dụ

Decorrelating data can improve the accuracy of social network analysis.

Việc giảm tương quan dữ liệu có thể cải thiện độ chính xác phân tích mạng xã hội.

Decorrelating factors does not always simplify social research methods.

Việc giảm tương quan các yếu tố không phải lúc nào cũng đơn giản hóa phương pháp nghiên cứu xã hội.

Is decorrelating information necessary for understanding social dynamics?

Việc giảm tương quan thông tin có cần thiết để hiểu động lực xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decorrelating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decorrelating

Không có idiom phù hợp