Bản dịch của từ Decorrelating trong tiếng Việt
Decorrelating

Decorrelating(Adjective)
Có xu hướng làm giảm sự tương quan giữa các tín hiệu (trong điện tử, cơ học lượng tử, mật mã, thần kinh học, v.v.)
Tending to reduce the correlation between signals in electronics quantum mechanics cryptography neurology etc.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "decorrelating" có nguồn gốc từ động từ "decorrelate", nghĩa là làm giảm hoặc loại bỏ mối tương quan giữa hai hoặc nhiều hiện tượng. Trong lĩnh vực thống kê và khoa học dữ liệu, quá trình này được sử dụng để cải thiện chất lượng dữ liệu. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên môn.
Từ "decorrelating" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" và động từ "correlate". Tiền tố "de-" bắt nguồn từ tiếng Latin "de-", mang nghĩa là "gỡ bỏ" hoặc "không còn". "Correlate" xuất phát từ tiếng Latin "correlatio", nghĩa là "mối quan hệ tương hỗ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "decorrelating" đề cập đến quá trình loại bỏ mối quan hệ hoặc phụ thuộc giữa các biến, thường được sử dụng trong thống kê và học máy, phản ánh sự chủ động trong việc tách rời các yếu tố liên quan.
Từ "decorrelating" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về các phương pháp phân tích dữ liệu và xử lý tín hiệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng được áp dụng trong ngành kinh tế và xã hội, khi đề cập đến việc giảm mối tương quan giữa các biến số.
Từ "decorrelating" có nguồn gốc từ động từ "decorrelate", nghĩa là làm giảm hoặc loại bỏ mối tương quan giữa hai hoặc nhiều hiện tượng. Trong lĩnh vực thống kê và khoa học dữ liệu, quá trình này được sử dụng để cải thiện chất lượng dữ liệu. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên môn.
Từ "decorrelating" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" và động từ "correlate". Tiền tố "de-" bắt nguồn từ tiếng Latin "de-", mang nghĩa là "gỡ bỏ" hoặc "không còn". "Correlate" xuất phát từ tiếng Latin "correlatio", nghĩa là "mối quan hệ tương hỗ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "decorrelating" đề cập đến quá trình loại bỏ mối quan hệ hoặc phụ thuộc giữa các biến, thường được sử dụng trong thống kê và học máy, phản ánh sự chủ động trong việc tách rời các yếu tố liên quan.
Từ "decorrelating" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về các phương pháp phân tích dữ liệu và xử lý tín hiệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng được áp dụng trong ngành kinh tế và xã hội, khi đề cập đến việc giảm mối tương quan giữa các biến số.
