Bản dịch của từ Decrease the volume trong tiếng Việt
Decrease the volume
Decrease the volume (Verb)
Many people decrease the volume during social gatherings for better conversations.
Nhiều người giảm âm lượng trong các buổi gặp gỡ xã hội để trò chuyện tốt hơn.
They do not decrease the volume when discussing important social issues.
Họ không giảm âm lượng khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you decrease the volume when friends visit your home?
Bạn có giảm âm lượng khi bạn bè đến thăm nhà không?
Decrease the volume (Noun)
Quá trình giảm hoặc số lượng mà một cái gì đó giảm.
The process of decreasing or the amount by which something decreases.
The decrease in volume affected the community's ability to hear announcements.
Việc giảm âm lượng ảnh hưởng đến khả năng nghe thông báo của cộng đồng.
There was no decrease in volume during the town hall meeting last week.
Không có sự giảm âm lượng nào trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
Did the decrease in volume impact the local music festival attendance?
Liệu việc giảm âm lượng có ảnh hưởng đến số lượng người tham dự lễ hội âm nhạc địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp