Bản dịch của từ Decrease the volume trong tiếng Việt
Decrease the volume
Decrease the volume (Verb)
Many people decrease the volume during social gatherings for better conversations.
Nhiều người giảm âm lượng trong các buổi gặp gỡ xã hội để trò chuyện tốt hơn.
They do not decrease the volume when discussing important social issues.
Họ không giảm âm lượng khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you decrease the volume when friends visit your home?
Bạn có giảm âm lượng khi bạn bè đến thăm nhà không?
Decrease the volume (Noun)
Quá trình giảm hoặc số lượng mà một cái gì đó giảm.
The process of decreasing or the amount by which something decreases.
The decrease in volume affected the community's ability to hear announcements.
Việc giảm âm lượng ảnh hưởng đến khả năng nghe thông báo của cộng đồng.
There was no decrease in volume during the town hall meeting last week.
Không có sự giảm âm lượng nào trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
Did the decrease in volume impact the local music festival attendance?
Liệu việc giảm âm lượng có ảnh hưởng đến số lượng người tham dự lễ hội âm nhạc địa phương không?
Cụm từ "decrease the volume" có nghĩa là giảm âm lượng của âm thanh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều khiển thiết bị âm thanh như loa, tivi hoặc điện thoại. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được dùng phổ biến trong cả khẩu ngữ và viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể ưa dùng từ "turn down the volume" hơn, với nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt chứ không có sự khác nhau về ý nghĩa cơ bản.
Từ "decrease" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decreasere", trong đó "de-" có nghĩa là "giảm thiểu" và "cresere" nghĩa là "tăng lên". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang nghĩa giảm bớt hoặc làm cho ít hơn. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại liên quan đến việc giảm âm lượng trong ngữ cảnh truyền thông âm thanh, thể hiện rõ sự giảm thiểu không chỉ về số lượng mà còn về cường độ.
Cụm từ "decrease the volume" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS nhưng có thể được liên hệ đến các chủ đề về âm thanh, công nghệ hay giao tiếp trong phần Nghe và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, như khi điều chỉnh âm thanh trên thiết bị điện tử hoặc khi yêu cầu giảm âm lượng trong các buổi họp. Từ này phản ánh nhu cầu kiểm soát môi trường âm thanh xung quanh con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp