Bản dịch của từ Decreases trong tiếng Việt
Decreases

Decreases (Verb)
The number of homeless people decreases every year in New York City.
Số người vô gia cư giảm mỗi năm ở thành phố New York.
The crime rate does not decrease in urban areas like Chicago.
Tỷ lệ tội phạm không giảm ở các khu vực đô thị như Chicago.
Why does the unemployment rate decrease in the summer months?
Tại sao tỷ lệ thất nghiệp giảm vào các tháng mùa hè?
Giảm bớt.
To lessen.
The unemployment rate decreases every year in our city.
Tỷ lệ thất nghiệp giảm mỗi năm ở thành phố chúng tôi.
The social support does not decrease during tough times.
Sự hỗ trợ xã hội không giảm trong những thời điểm khó khăn.
Does the number of volunteers decrease in winter months?
Số lượng tình nguyện viên có giảm trong các tháng mùa đông không?
The government decreases taxes for low-income families every year.
Chính phủ giảm thuế cho các gia đình thu nhập thấp mỗi năm.
The new policy does not decreases social services for the elderly.
Chính sách mới không giảm dịch vụ xã hội cho người cao tuổi.
How does the city decreases crime rates effectively?
Thành phố giảm tỷ lệ tội phạm hiệu quả như thế nào?
Dạng động từ của Decreases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decrease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decreased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decreased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decreases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decreasing |
Decreases (Noun)
The decrease in unemployment rates benefits many families in our community.
Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp mang lại lợi ích cho nhiều gia đình trong cộng đồng.
The decrease in social services funding is concerning for local organizations.
Sự giảm ngân sách dịch vụ xã hội là điều đáng lo ngại cho các tổ chức địa phương.
Does the decrease in crime rates improve community safety for residents?
Sự giảm tỷ lệ tội phạm có cải thiện an toàn cộng đồng cho cư dân không?
The population of the city decreases every year due to migration.
Dân số của thành phố giảm mỗi năm do di cư.
The number of social clubs does not decreases in our community.
Số lượng câu lạc bộ xã hội không giảm trong cộng đồng của chúng tôi.
Does the number of volunteers decreases during the holiday season?
Số lượng tình nguyện viên có giảm trong mùa lễ hội không?
Sự suy giảm hoặc giảm dần về số lượng.
A decline or diminishing in quantity.
The population of the city decreases each year by 2,000 residents.
Dân số của thành phố giảm mỗi năm khoảng 2.000 cư dân.
The number of volunteers decreases during the winter months.
Số lượng tình nguyện viên giảm trong những tháng mùa đông.
Does the unemployment rate decreases in the summer season?
Tỷ lệ thất nghiệp có giảm vào mùa hè không?
Dạng danh từ của Decreases (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decrease | Decreases |
Họ từ
Từ "decreases" là dạng số nhiều và động từ hiện tại của "decrease", mang nghĩa là giảm bớt hoặc giảm đi một mức độ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "decreases" đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, âm "r" thường được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi âm "r" có thể không được nhấn mạnh trong phát âm, đặc biệt là trong ngữ cảnh phi chính thức. "Decreases" thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, kinh tế hay thống kê để chỉ sự thay đổi giảm.
Từ "decreases" có nguồn gốc từ động từ Latin "decrescere", trong đó "de-" mang nghĩa "giảm" và "crescere" có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự giảm bớt hoặc hạ thấp. Sự kết hợp giữa hai yếu tố ngữ nghĩa này thể hiện rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại, chỉ hành động làm giảm hoặc giảm bớt một sự vật, hiện tượng nào đó.
Từ "decreases" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về xu hướng hoặc sự thay đổi của các số liệu. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản nghiên cứu hoặc báo cáo thống kê. Trong các ngữ cảnh khác, "decreases" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và y tế để mô tả sự giảm sút, như giảm mức tiêu thụ, số ca mắc bệnh hoặc ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



