Bản dịch của từ Decumbent trong tiếng Việt
Decumbent
Adjective
Decumbent (Adjective)
dɪkˈʌmbn̩t
dɪkˈʌmbn̩t
Ví dụ
The decumbent vine spread across the social garden path gracefully.
Cây nho decumbent lan rộng qua lối đi vườn xã hội một cách duyên dáng.
The decumbent flowers adorned the social event with their unique charm.
Những bông hoa decumbent trang trí cho sự kiện xã hội bằng sức quyến rũ độc đáo của chúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decumbent
Không có idiom phù hợp