Bản dịch của từ Decumbent trong tiếng Việt
Decumbent

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "decumbent" (tính từ) trong tiếng Anh chỉ trạng thái nằm hoặc đổ người, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học để mô tả tư thế của một cơ thể hoặc phần của cơ thể khi tiếp xúc với bề mặt. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, "decumbent" không phổ biến trong văn phong hàng ngày mà thường xuất hiện trong tài liệu khoa học hoặc chuyên môn. Trong các ngữ cảnh đó, nó nhấn mạnh đến sự nằm nghỉ và có thể liên quan đến các hiện tượng sinh học hoặc y học cụ thể.
Từ "decumbent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "decumbere", có nghĩa là "nằm xuống" (de- có nghĩa là "xuống" và -cumbere nghĩa là "nằm"). Trong ngữ cảnh botany, "decumbent" được sử dụng để mô tả một loại thực vật có thân cây ngả xuống đất hoặc nằm ngang. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện nay phản ánh sự thay đổi từ ý nghĩa vật lý đơn thuần sang việc mô tả đặc điểm hình thái của thực vật.
Từ "decumbent" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc y học, mô tả vị trí nằm hoặc vị trí nghỉ ngơi của cơ thể. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn bản phân tích sinh thái, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các bài luận học thuật thông thường.
Từ "decumbent" (tính từ) trong tiếng Anh chỉ trạng thái nằm hoặc đổ người, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học để mô tả tư thế của một cơ thể hoặc phần của cơ thể khi tiếp xúc với bề mặt. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, "decumbent" không phổ biến trong văn phong hàng ngày mà thường xuất hiện trong tài liệu khoa học hoặc chuyên môn. Trong các ngữ cảnh đó, nó nhấn mạnh đến sự nằm nghỉ và có thể liên quan đến các hiện tượng sinh học hoặc y học cụ thể.
Từ "decumbent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "decumbere", có nghĩa là "nằm xuống" (de- có nghĩa là "xuống" và -cumbere nghĩa là "nằm"). Trong ngữ cảnh botany, "decumbent" được sử dụng để mô tả một loại thực vật có thân cây ngả xuống đất hoặc nằm ngang. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện nay phản ánh sự thay đổi từ ý nghĩa vật lý đơn thuần sang việc mô tả đặc điểm hình thái của thực vật.
Từ "decumbent" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc y học, mô tả vị trí nằm hoặc vị trí nghỉ ngơi của cơ thể. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn bản phân tích sinh thái, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các bài luận học thuật thông thường.
