Bản dịch của từ Decumbent trong tiếng Việt
Decumbent

Decumbent (Adjective)
The decumbent vine spread across the social garden path gracefully.
Cây nho decumbent lan rộng qua lối đi vườn xã hội một cách duyên dáng.
The decumbent flowers adorned the social event with their unique charm.
Những bông hoa decumbent trang trí cho sự kiện xã hội bằng sức quyến rũ độc đáo của chúng.
The decumbent tree provided shade for the social gathering in the park.
Cây decumbent tạo bóng cho buổi tụ tập xã hội trong công viên.
Từ "decumbent" (tính từ) trong tiếng Anh chỉ trạng thái nằm hoặc đổ người, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học để mô tả tư thế của một cơ thể hoặc phần của cơ thể khi tiếp xúc với bề mặt. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, "decumbent" không phổ biến trong văn phong hàng ngày mà thường xuất hiện trong tài liệu khoa học hoặc chuyên môn. Trong các ngữ cảnh đó, nó nhấn mạnh đến sự nằm nghỉ và có thể liên quan đến các hiện tượng sinh học hoặc y học cụ thể.
Từ "decumbent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "decumbere", có nghĩa là "nằm xuống" (de- có nghĩa là "xuống" và -cumbere nghĩa là "nằm"). Trong ngữ cảnh botany, "decumbent" được sử dụng để mô tả một loại thực vật có thân cây ngả xuống đất hoặc nằm ngang. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện nay phản ánh sự thay đổi từ ý nghĩa vật lý đơn thuần sang việc mô tả đặc điểm hình thái của thực vật.
Từ "decumbent" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc y học, mô tả vị trí nằm hoặc vị trí nghỉ ngơi của cơ thể. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn bản phân tích sinh thái, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các bài luận học thuật thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp