Bản dịch của từ Decumbent trong tiếng Việt

Decumbent

Adjective

Decumbent (Adjective)

dɪkˈʌmbn̩t
dɪkˈʌmbn̩t
01

(của một cái cây) nằm dọc theo mặt đất hoặc dọc theo một bề mặt, với đầu cong lên trên.

(of a plant) lying along the ground or along a surface, with the extremity curving upwards.

Ví dụ

The decumbent vine spread across the social garden path gracefully.

Cây nho decumbent lan rộng qua lối đi vườn xã hội một cách duyên dáng.

The decumbent flowers adorned the social event with their unique charm.

Những bông hoa decumbent trang trí cho sự kiện xã hội bằng sức quyến rũ độc đáo của chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decumbent

Không có idiom phù hợp