Bản dịch của từ Deducement trong tiếng Việt

Deducement

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deducement (Noun)

01

Hành động suy luận hoặc suy luận; khấu trừ.

The act of deducing or inferring deduction.

Ví dụ

The deducement of social trends is crucial for marketing strategies.

Việc suy luận các xu hướng xã hội rất quan trọng cho chiến lược tiếp thị.

The deducement of facts from surveys is often inaccurate.

Việc suy luận các sự kiện từ khảo sát thường không chính xác.

Is the deducement of social behavior evident in recent studies?

Việc suy luận hành vi xã hội có rõ ràng trong các nghiên cứu gần đây không?

Deducement (Noun Countable)

01

Suy luận điều gì đó; một suy luận hoặc kết luận.

Something deduced an inference or conclusion.

Ví dụ

The deducement from the survey showed people prefer public transportation.

Sự suy luận từ khảo sát cho thấy mọi người thích phương tiện công cộng.

The deducement was not clear in the social study report.

Sự suy luận không rõ ràng trong báo cáo nghiên cứu xã hội.

What deducement can we draw from the latest social trends?

Chúng ta có thể rút ra sự suy luận gì từ các xu hướng xã hội mới nhất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deducement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deducement

Không có idiom phù hợp