Bản dịch của từ Deducement trong tiếng Việt
Deducement

Deducement (Noun)
The deducement of social trends is crucial for marketing strategies.
Việc suy luận các xu hướng xã hội rất quan trọng cho chiến lược tiếp thị.
The deducement of facts from surveys is often inaccurate.
Việc suy luận các sự kiện từ khảo sát thường không chính xác.
Is the deducement of social behavior evident in recent studies?
Việc suy luận hành vi xã hội có rõ ràng trong các nghiên cứu gần đây không?
Deducement (Noun Countable)
Suy luận điều gì đó; một suy luận hoặc kết luận.
Something deduced an inference or conclusion.
The deducement from the survey showed people prefer public transportation.
Sự suy luận từ khảo sát cho thấy mọi người thích phương tiện công cộng.
The deducement was not clear in the social study report.
Sự suy luận không rõ ràng trong báo cáo nghiên cứu xã hội.
What deducement can we draw from the latest social trends?
Chúng ta có thể rút ra sự suy luận gì từ các xu hướng xã hội mới nhất?
"Deducement" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự hành động của việc rút ra hoặc suy luận từ các tiền đề đã được xác định. Tuy không phổ biến như "deduction", nhưng từ này thường được thấy trong một số văn cảnh luật pháp và triết học. Dạng đơn giản của từ "deducement" là "deduce", có thể được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chất chính xác hơn trong các bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "deducement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "lấy đi". Hình thức danh từ từ "deductio" trong tiếng Latin chỉ hành động suy diễn hoặc rút ra kết luận từ các giả thuyết hay chứng cứ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "deducement" chỉ việc đưa ra kết luận thông qua phương pháp suy luận, phản ánh quá trình tư duy có hệ thống và logic, liên quan chặt chẽ đến tri thức lý luận trong các lĩnh vực khoa học và triết học.
Từ "deducement" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về lý luận hoặc lập luận, nhưng tần suất sử dụng rất thấp. Trong phần đọc và viết, "deducement" có thể liên quan đến các chủ đề về tư duy phản biện hoặc phân tích, nhưng vẫn không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu và triết học để chỉ quá trình rút ra kết luận từ thông tin hoặc giả thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp