Bản dịch của từ Deduplicate trong tiếng Việt

Deduplicate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deduplicate (Verb)

dɨdˈʌpləkˌeɪt
dɨdˈʌpləkˌeɪt
01

Loại bỏ thông tin trùng lặp hoặc dư thừa khỏi (thứ gì đó, đặc biệt là dữ liệu máy tính)

Eliminate duplicate or redundant information from something especially computer data.

Ví dụ

We need to deduplicate our data for the community survey results.

Chúng ta cần loại bỏ thông tin trùng lặp trong kết quả khảo sát cộng đồng.

They did not deduplicate the names in the volunteer list.

Họ đã không loại bỏ tên trùng lặp trong danh sách tình nguyện viên.

Should we deduplicate the entries in the social media report?

Chúng ta có nên loại bỏ các mục trùng lặp trong báo cáo mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deduplicate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deduplicate

Không có idiom phù hợp