Bản dịch của từ Deduplicate trong tiếng Việt
Deduplicate

Deduplicate (Verb)
Loại bỏ thông tin trùng lặp hoặc dư thừa khỏi (thứ gì đó, đặc biệt là dữ liệu máy tính)
Eliminate duplicate or redundant information from something especially computer data.
We need to deduplicate our data for the community survey results.
Chúng ta cần loại bỏ thông tin trùng lặp trong kết quả khảo sát cộng đồng.
They did not deduplicate the names in the volunteer list.
Họ đã không loại bỏ tên trùng lặp trong danh sách tình nguyện viên.
Should we deduplicate the entries in the social media report?
Chúng ta có nên loại bỏ các mục trùng lặp trong báo cáo mạng xã hội không?
Từ "deduplicate" có nghĩa là loại bỏ các bản sao hoặc sự trùng lặp trong một tập hợp dữ liệu. Từ này thường được sử dụng trong công nghệ thông tin, đặc biệt trong quản lý cơ sở dữ liệu và phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "deduplicate" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "remove duplicates". Tuy nhiên, ngữ nghĩa và cách sử dụng về cơ bản giống nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "deduplicate" bắt nguồn từ hậu tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "làm giảm" hoặc "loại bỏ", và từ "duplicate", cũng xuất phát từ Latin "duplicare", có nghĩa là "gấp đôi" hoặc "nhân đôi". Khi kết hợp lại, "deduplicate" chỉ hành động loại bỏ các bản sao thừa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu, phản ánh sự phát triển trong việc tối ưu hóa và tổ chức thông tin hiệu quả hơn.
Từ "deduplicate" không phải là từ thường gặp trong 4 thành phần của IELTS. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin hoặc quản lý dữ liệu. Trong IELTS Speaking và Writing, nó ít có khả năng được sử dụng bởi tính chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "deduplicate" thường được dùng trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu hoặc quản lý cơ sở dữ liệu, nhằm chỉ quá trình loại bỏ các bản sao không cần thiết.