Bản dịch của từ Deduplication trong tiếng Việt
Deduplication

Deduplication (Noun)
Việc loại bỏ các thông tin trùng lặp hoặc dư thừa, đặc biệt là trong dữ liệu máy tính.
The elimination of duplicate or redundant information especially in computer data.
Deduplication helps social media sites manage user data effectively.
Việc loại bỏ dữ liệu trùng lặp giúp các trang mạng xã hội quản lý dữ liệu người dùng hiệu quả.
Many people do not understand the importance of deduplication in databases.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc loại bỏ dữ liệu trùng lặp trong cơ sở dữ liệu.
Is deduplication necessary for social platforms like Facebook and Twitter?
Việc loại bỏ dữ liệu trùng lặp có cần thiết cho các nền tảng xã hội như Facebook và Twitter không?
Deduplication là quá trình loại bỏ các bản sao dư thừa của dữ liệu nhằm tối ưu hóa dung lượng lưu trữ và cải thiện hiệu suất hệ thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lưu trữ dữ liệu. Trong khi "deduplication" là phiên bản chuẩn của từ này trong tiếng Anh, không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với nhấn âm không đồng nhất trong một số vùng miền.
Từ "deduplication" bắt nguồn từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là loại bỏ, kết hợp với "duplication", xuất phát từ "duplicare" (tiếng Latin), nghĩa là nhân đôi. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ quá trình loại bỏ các bản sao không cần thiết trong dữ liệu. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh bản chất của nó, nhấn mạnh việc giảm thiểu dung lượng lưu trữ và cải thiện hiệu quả xử lý dữ liệu.
Từ "deduplication" thường xuất hiện trong bối cảnh thông tin và công nghệ, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến quản lý dữ liệu và xử lý thông tin. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít được sử dụng, chủ yếu trong các bài viết hoặc hội thoại chuyên ngành về công nghệ thông tin. Các tình huống phổ biến cho từ này bao gồm việc tối ưu hóa hệ thống lưu trữ dữ liệu và giảm thiểu sự trùng lặp thông tin trong cơ sở dữ liệu, góp phần nâng cao hiệu quả xử lý và tiết kiệm không gian lưu trữ.