Bản dịch của từ Deduplication trong tiếng Việt

Deduplication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deduplication (Noun)

01

Việc loại bỏ các thông tin trùng lặp hoặc dư thừa, đặc biệt là trong dữ liệu máy tính.

The elimination of duplicate or redundant information especially in computer data.

Ví dụ

Deduplication helps social media sites manage user data effectively.

Việc loại bỏ dữ liệu trùng lặp giúp các trang mạng xã hội quản lý dữ liệu người dùng hiệu quả.

Many people do not understand the importance of deduplication in databases.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc loại bỏ dữ liệu trùng lặp trong cơ sở dữ liệu.

Is deduplication necessary for social platforms like Facebook and Twitter?

Việc loại bỏ dữ liệu trùng lặp có cần thiết cho các nền tảng xã hội như Facebook và Twitter không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deduplication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deduplication

Không có idiom phù hợp