Bản dịch của từ Deep pink trong tiếng Việt

Deep pink

Idiom

Deep pink (Idiom)

01

Màu hồng từ trung bình đến đậm được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như nghệ thuật và thiết kế.

A medium to dark shade of pink used in various contexts such as art and design.

Ví dụ

Her dress was a beautiful shade of deep pink.

Chiếc váy của cô ấy có màu hồng đậm đẹp.

The room was decorated with deep pink flowers.

Phòng được trang trí bằng hoa màu hồng đậm.

Did you notice the deep pink walls in the restaurant?

Bạn có để ý tới những bức tường màu hồng đậm trong nhà hàng không?

02

Một màu đỏ tía sáng.

A bright purplishred color.

Ví dụ

Her dress was a stunning deep pink for the party.

Chiếc váy của cô ấy là một màu hồng đậm tuyệt đẹp cho bữa tiệc.

I don't think deep pink suits the formal business environment.

Tôi không nghĩ màu hồng đậm phù hợp với môi trường kinh doanh chính thức.

Is deep pink considered appropriate for business meetings in your culture?

Màu hồng đậm có được coi là phù hợp cho các cuộc họp kinh doanh trong văn hóa của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deep pink cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep pink

Không có idiom phù hợp