Bản dịch của từ Deep pink trong tiếng Việt
Deep pink
Deep pink (Idiom)
Her dress was a beautiful shade of deep pink.
Chiếc váy của cô ấy có màu hồng đậm đẹp.
The room was decorated with deep pink flowers.
Phòng được trang trí bằng hoa màu hồng đậm.
Did you notice the deep pink walls in the restaurant?
Bạn có để ý tới những bức tường màu hồng đậm trong nhà hàng không?
Her dress was a stunning deep pink for the party.
Chiếc váy của cô ấy là một màu hồng đậm tuyệt đẹp cho bữa tiệc.
I don't think deep pink suits the formal business environment.
Tôi không nghĩ màu hồng đậm phù hợp với môi trường kinh doanh chính thức.
Is deep pink considered appropriate for business meetings in your culture?
Màu hồng đậm có được coi là phù hợp cho các cuộc họp kinh doanh trong văn hóa của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp