Bản dịch của từ Deepening trong tiếng Việt

Deepening

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deepening (Verb)

dˈipənɪŋ
dˈipnɪŋ
01

Làm hoặc trở nên mãnh liệt hơn hoặc nghiêm trọng hơn.

Make or become more intense or serious.

Ví dụ

Social media deepening relationships among people globally.

Mạng xã hội đang làm sâu thêm mối quan hệ giữa mọi người trên toàn cầu.

The pandemic deepening the economic crisis in many social sectors.

Đại dịch đang làm trầm trọng thêm khủng hoảng kinh tế ở nhiều lĩnh vực xã hội.

The charity's efforts are deepening awareness of social issues.

Những nỗ lực từ thiện đang làm tăng cường nhận thức về các vấn đề xã hội.

Dạng động từ của Deepening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deepen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deepened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deepened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deepens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deepening

Deepening (Noun)

dˈipənɪŋ
dˈipnɪŋ
01

Quá trình hoặc kết quả của việc làm một cái gì đó sâu sắc hơn hoặc mãnh liệt hơn.

The process or result of making something deeper or more intense.

Ví dụ

The deepening of relationships among community members is essential.

Sự đậm đặc trong mối quan hệ giữa các thành viên cộng đồng là cần thiết.

The deepening of understanding between different social groups promotes harmony.

Sự đậm đặc trong sự hiểu biết giữa các nhóm xã hội khác nhau thúc đẩy sự hòa hợp.

The deepening of cultural awareness contributes to a more inclusive society.

Sự đậm đặc trong nhận thức văn hóa đóng góp vào một xã hội phản ánh rộng hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deepening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It my love for pasta and ignited a passion for experimenting with different flavours and cuisines [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] This wealth of information, therefore, can help these children their understanding of subjects and explore topics beyond what is covered in the classroom [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Deepening

Không có idiom phù hợp