Bản dịch của từ Deepening trong tiếng Việt
Deepening

Deepening (Verb)
Social media deepening relationships among people globally.
Mạng xã hội đang làm sâu thêm mối quan hệ giữa mọi người trên toàn cầu.
The pandemic deepening the economic crisis in many social sectors.
Đại dịch đang làm trầm trọng thêm khủng hoảng kinh tế ở nhiều lĩnh vực xã hội.
The charity's efforts are deepening awareness of social issues.
Những nỗ lực từ thiện đang làm tăng cường nhận thức về các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Deepening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deepen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deepened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deepened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deepens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deepening |
Deepening (Noun)
The deepening of relationships among community members is essential.
Sự đậm đặc trong mối quan hệ giữa các thành viên cộng đồng là cần thiết.
The deepening of understanding between different social groups promotes harmony.
Sự đậm đặc trong sự hiểu biết giữa các nhóm xã hội khác nhau thúc đẩy sự hòa hợp.
The deepening of cultural awareness contributes to a more inclusive society.
Sự đậm đặc trong nhận thức văn hóa đóng góp vào một xã hội phản ánh rộng hơn.
Họ từ
"Deepening" là một danh từ và động từ gerund, chỉ hành động làm cho một thứ gì đó trở nên sâu hơn hoặc tăng cường hơn. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng hiểu biết hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh Anh, "deepening" và tiếng Anh Mỹ có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau, ví dụ như trong việc mô tả quá trình học tập hoặc sự phát triển kỹ năng.
Từ "deepening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "deep", xuất phát từ tiếng Anh cổ "deop", có nghĩa là "sâu". Gốc từ này có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "deop" và tiếng Hà Lan "diep", đều thể hiện khái niệm về độ sâu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "deepening" chỉ sự gia tăng độ sâu về mặt vật lý hoặc trừu tượng, như trong tâm lý, mối quan hệ hoặc kĩ năng, phản ánh sự phát triển và khám phá chiều sâu mới.
Từ "deepening" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển, cải thiện kỹ năng hoặc tình huống xã hội và kinh tế. Bên ngoài IELTS, "deepening" cũng thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, khi mô tả quá trình gia tăng hiểu biết hoặc nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

