Bản dịch của từ Deepening trong tiếng Việt
Deepening

Deepening(Verb)
Dạng động từ của Deepening (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deepen |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deepened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deepened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deepens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deepening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Deepening" là một danh từ và động từ gerund, chỉ hành động làm cho một thứ gì đó trở nên sâu hơn hoặc tăng cường hơn. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng hiểu biết hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh Anh, "deepening" và tiếng Anh Mỹ có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau, ví dụ như trong việc mô tả quá trình học tập hoặc sự phát triển kỹ năng.
Từ "deepening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "deep", xuất phát từ tiếng Anh cổ "deop", có nghĩa là "sâu". Gốc từ này có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "deop" và tiếng Hà Lan "diep", đều thể hiện khái niệm về độ sâu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "deepening" chỉ sự gia tăng độ sâu về mặt vật lý hoặc trừu tượng, như trong tâm lý, mối quan hệ hoặc kĩ năng, phản ánh sự phát triển và khám phá chiều sâu mới.
Từ "deepening" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển, cải thiện kỹ năng hoặc tình huống xã hội và kinh tế. Bên ngoài IELTS, "deepening" cũng thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, khi mô tả quá trình gia tăng hiểu biết hoặc nhận thức.
Họ từ
"Deepening" là một danh từ và động từ gerund, chỉ hành động làm cho một thứ gì đó trở nên sâu hơn hoặc tăng cường hơn. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng hiểu biết hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh Anh, "deepening" và tiếng Anh Mỹ có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau, ví dụ như trong việc mô tả quá trình học tập hoặc sự phát triển kỹ năng.
Từ "deepening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "deep", xuất phát từ tiếng Anh cổ "deop", có nghĩa là "sâu". Gốc từ này có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "deop" và tiếng Hà Lan "diep", đều thể hiện khái niệm về độ sâu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "deepening" chỉ sự gia tăng độ sâu về mặt vật lý hoặc trừu tượng, như trong tâm lý, mối quan hệ hoặc kĩ năng, phản ánh sự phát triển và khám phá chiều sâu mới.
Từ "deepening" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển, cải thiện kỹ năng hoặc tình huống xã hội và kinh tế. Bên ngoài IELTS, "deepening" cũng thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, khi mô tả quá trình gia tăng hiểu biết hoặc nhận thức.
