Bản dịch của từ Deepening trong tiếng Việt

Deepening

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deepening (Verb)

dˈipənɪŋ
dˈipnɪŋ
01

Làm hoặc trở nên mãnh liệt hơn hoặc nghiêm trọng hơn.

Make or become more intense or serious.

Ví dụ

Social media deepening relationships among people globally.

Mạng xã hội đang làm sâu thêm mối quan hệ giữa mọi người trên toàn cầu.