Bản dịch của từ Deflationary spiral trong tiếng Việt

Deflationary spiral

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflationary spiral (Idiom)

dɪˈfleɪ.ʃəˌnɛ.riˈspɪ.rəl
dɪˈfleɪ.ʃəˌnɛ.riˈspɪ.rəl
01

Tình trạng giá giảm dẫn đến sản lượng giảm, từ đó dẫn đến giá giảm thêm.

A situation in which decreasing prices lead to lower production which in turn leads to further price decreases.

Ví dụ

The economy faced a deflationary spiral during the 2008 financial crisis.

Nền kinh tế đã đối mặt với vòng xoáy giảm phát trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.

A deflationary spiral does not help the job market improve.

Vòng xoáy giảm phát không giúp thị trường việc làm cải thiện.

Can a deflationary spiral be avoided in today's economy?

Liệu có thể tránh được vòng xoáy giảm phát trong nền kinh tế hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deflationary spiral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflationary spiral

Không có idiom phù hợp