Bản dịch của từ Deflationary spiral trong tiếng Việt
Deflationary spiral

Deflationary spiral (Idiom)
Tình trạng giá giảm dẫn đến sản lượng giảm, từ đó dẫn đến giá giảm thêm.
A situation in which decreasing prices lead to lower production which in turn leads to further price decreases.
The economy faced a deflationary spiral during the 2008 financial crisis.
Nền kinh tế đã đối mặt với vòng xoáy giảm phát trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
A deflationary spiral does not help the job market improve.
Vòng xoáy giảm phát không giúp thị trường việc làm cải thiện.
Can a deflationary spiral be avoided in today's economy?
Liệu có thể tránh được vòng xoáy giảm phát trong nền kinh tế hiện nay không?
Khái niệm "deflationary spiral" (cuộc khủng hoảng giảm phát) đề cập đến quy trình kinh tế, trong đó giá cả giảm liên tục dẫn đến sự giảm sút trong chi tiêu tiêu dùng và đầu tư. Kết quả là, doanh thu của doanh nghiệp giảm, buộc họ giảm sản xuất và cắt giảm lao động, từ đó làm giảm thu nhập của người tiêu dùng và tiếp tục kích thích tình trạng giảm phát. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ lẫn tiếng Anh Anh với cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa trong ngữ cảnh kinh tế.
Khái niệm "deflationary spiral" bắt nguồn từ tiếng Latin "deflatio", có nghĩa là "giảm bớt". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một tình huống kinh tế trong đó giá cả giảm kéo theo nhu cầu giảm, dẫn tới giảm sản xuất và công ăn việc làm, từ đó lại làm cho giá cả tiếp tục giảm. Sự kết hợp giữa giảm phát và suy thoái này đã được nghiên cứu từ thế kỷ 20, phản ánh sự tương tác mà hiện nay vẫn ảnh hưởng đến chính sách kinh tế và tài chính.
Thuật ngữ "deflationary spiral" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh kinh tế học, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về suy thoái kinh tế, lạm phát âm, và tác động của chúng đến nền kinh tế toàn cầu. Đặc biệt, cụm từ này phổ biến trong các bài viết và bài thuyết trình liên quan đến phân tích kinh tế, chính sách tài chính, và nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp