Bản dịch của từ Deflocculation trong tiếng Việt

Deflocculation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflocculation (Noun)

dɨflˌɔkəɡˈeɪʃənəli
dɨflˌɔkəɡˈeɪʃənəli
01

Sự phân tán của cốt liệu để tạo thành chất keo ổn định; sự đảo ngược của đông máu hoặc keo tụ.

The dispersion of an aggregate to form a stable colloid the reverse of coagulation or flocculation.

Ví dụ

Deflocculation helps to keep the community meetings organized and clear.

Sự phân tán giúp các cuộc họp cộng đồng được tổ chức và rõ ràng.

Deflocculation does not occur when people are not engaged in discussions.

Sự phân tán không xảy ra khi mọi người không tham gia thảo luận.

Does deflocculation improve communication among diverse community members?

Sự phân tán có cải thiện giao tiếp giữa các thành viên cộng đồng khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deflocculation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflocculation

Không có idiom phù hợp