Bản dịch của từ Deflocculation trong tiếng Việt
Deflocculation

Deflocculation (Noun)
Sự phân tán của cốt liệu để tạo thành chất keo ổn định; sự đảo ngược của đông máu hoặc keo tụ.
The dispersion of an aggregate to form a stable colloid the reverse of coagulation or flocculation.
Deflocculation helps to keep the community meetings organized and clear.
Sự phân tán giúp các cuộc họp cộng đồng được tổ chức và rõ ràng.
Deflocculation does not occur when people are not engaged in discussions.
Sự phân tán không xảy ra khi mọi người không tham gia thảo luận.
Does deflocculation improve communication among diverse community members?
Sự phân tán có cải thiện giao tiếp giữa các thành viên cộng đồng khác nhau không?
Deflocculation là quá trình phân tán các hạt rắn trong dung dịch, làm giảm hoặc loại bỏ hiện tượng kết tụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học và công nghệ vật liệu, đặc biệt liên quan đến các hệ keo. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, deflocculation có thể dẫn đến tăng tính ổn định của cổ phần trong các ứng dụng công nghiệp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa.
Từ "deflocculation" bắt nguồn từ tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm" hoặc "loại bỏ" và từ "flocculation", xuất phát từ tiếng Latin "flocculus", có nghĩa là "cục bông". Trải qua quá trình phát triển, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ hiện tượng giảm sự kết tụ của các hạt rắn trong một dung dịch. Nghĩa hiện tại phản ánh sự dịch chuyển từ nguyên tắc cơ bản của vật lý sang ứng dụng trong nghiên cứu và công nghiệp, nơi mà việc kiểm soát sự phân tán của hạt là rất quan trọng.
Từ "deflocculation" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, liên quan đến ngành hóa học và xử lý nước. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình phân tán các hạt rắn trong chất lỏng nhằm ngăn chặn sự kết tụ. Trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo kỹ thuật, "deflocculation" thường được thảo luận khi đề cập đến việc cải thiện tính chất vật lý của huyền phù hoặc dung dịch.