Bản dịch của từ Degaussed trong tiếng Việt
Degaussed

Degaussed (Verb)
Have you degaussed the computer disk before recycling it?
Bạn đã làm sạch đĩa máy tính trước khi tái chế chúng chưa?
She always forgets to degauss the video tapes after watching them.
Cô ấy luôn quên làm sạch băng video sau khi xem chúng.
Don't forget to degauss the hard drive to protect your data.
Đừng quên làm sạch ổ cứng để bảo vệ dữ liệu của bạn.
Dạng động từ của Degaussed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Degauss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Degaussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Degaussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Degausses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Degaussing |
Họ từ
Từ "degaussed" là một động từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ "degauss", chỉ quá trình giảm hoặc loại bỏ từ trường mà một bề mặt kim loại hoặc thiết bị điện tử chịu tác động. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và điện tử, đặc biệt liên quan đến việc an toàn dữ liệu. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "degaussed" có cách viết tương tự và nghĩa sử dụng không khác biệt, nhấn mạnh việc xoá bỏ thông tin khỏi các thiết bị lưu trữ.
Từ "degaussed" có nguồn gốc từ thuật ngữ kỹ thuật, xuất phát từ tên của nhà khoa học người Đức Carl Friedrich Gauss. Thao tác "degauss" ban đầu được phát triển để loại bỏ từ trường khỏi các thiết bị điện tử, nhằm ngăn ngừa nhiễu loạn trong tín hiệu. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được mở rộng để chỉ việc xóa dữ liệu từ các phương tiện lưu trữ, phản ánh một sự chuyển biến trong công nghệ thông tin và bảo mật dữ liệu.
Từ "degaussed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh về công nghệ, điện tử và an ninh thông tin. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể liên quan đến việc bảo vệ thông tin nhạy cảm bằng cách loại bỏ từ tính trên các thiết bị lưu trữ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật và thảo luận về quy trình xử lý dữ liệu.