Bản dịch của từ Dehisce trong tiếng Việt
Dehisce

Dehisce (Verb)
The community garden will dehisce with new flowers this spring.
Khu vườn cộng đồng sẽ nở hoa mới vào mùa xuân này.
The social project did not dehisce as planned last year.
Dự án xã hội đã không diễn ra như kế hoạch năm ngoái.
Will the social initiative dehisce and bring benefits to the community?
Liệu sáng kiến xã hội có nở ra và mang lại lợi ích cho cộng đồng không?
Họ từ
Từ "dehisce" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "dehiscent-", có nghĩa là "vỡ ra" hoặc "mở ra". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học, mô tả hiện tượng khi quả hoặc hoa vỡ ra để phát tán hạt. Trong văn phong khoa học, "dehisce" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, về phát âm, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm "i" hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "dehisce" xuất phát từ tiếng Latinh "dehiscere", nghĩa là "mở ra" hoặc "tách ra". Latin "de-" có nghĩa là "ra ngoài" kết hợp với "hiscere", có nghĩa là "mở". Lịch sử từ này gắn liền với sinh học, chỉ quá trình mở ra của một bộ phận thực vật, như quả hoặc màng. Ngày nay, "dehisce" được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để mô tả sự tách rời của các cấu trúc sinh học, liên quan đến khía cạnh sinh sản và phát triển.
Từ "dehisce" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường liên quan đến sinh học, đặc biệt là trong ngữ cảnh của thực vật khi nhắc đến quá trình nứt vỏ hoặc mở nắp của quả để giải phóng hạt. Trên thực tế, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về sinh thái, nông nghiệp hoặc sinh học thực vật trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp