Bản dịch của từ Dehisce trong tiếng Việt

Dehisce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehisce (Verb)

dɪhˈɪs
dɪhˈɪs
01

(của vỏ quả hoặc vỏ hạt, hoặc vết cắt hoặc vết thương) há hốc hoặc vỡ ra.

Of a pod or seed vessel or a cut or wound gape or burst open.

Ví dụ

The community garden will dehisce with new flowers this spring.

Khu vườn cộng đồng sẽ nở hoa mới vào mùa xuân này.

The social project did not dehisce as planned last year.

Dự án xã hội đã không diễn ra như kế hoạch năm ngoái.

Will the social initiative dehisce and bring benefits to the community?

Liệu sáng kiến xã hội có nở ra và mang lại lợi ích cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dehisce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehisce

Không có idiom phù hợp