Bản dịch của từ Dehisced trong tiếng Việt
Dehisced

Dehisced (Verb)
The community center dehisced during the storm, causing significant damage.
Trung tâm cộng đồng đã bị vỡ trong cơn bão, gây thiệt hại lớn.
The town did not dehisce after the recent social reforms.
Thị trấn không bị vỡ sau các cải cách xã hội gần đây.
Did the protests dehisce the old social structure in our city?
Các cuộc biểu tình có làm vỡ cấu trúc xã hội cũ trong thành phố không?
Họ từ
Từ "dehisced" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là trong sinh lý học thực vật, để mô tả quá trình mở của các bộ phận như quả, đài hoặc túi hạt khi chúng chín, cho phép phát tán hạt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong văn bản chuyên ngành hơn là trong giao tiếp thông thường.
Từ "dehisced" có nguồn gốc từ động từ Latinh "dehiscere", nghĩa là "mở ra" hoặc "tách ra". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ hiện tượng các cấu trúc như quả hoặc hạt tự mở ra để phát tán hạt. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại diễn tả quá trình tự nhiên của việc giải phóng, thể hiện sự chuyển giao năng lượng và mở rộng sự sống trong hệ sinh thái.
Từ "dehisced" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và thực vật học, được sử dụng để miêu tả quá trình mở ra của quả hoặc cấu trúc sinh sản để giải phóng hạt hoặc phấn hoa. Trong các phần thi của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề sinh học hoặc môi trường. Tuy nhiên, tần suất của từ này trong các ngữ cảnh khác là khá hạn chế và thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.