Bản dịch của từ Dehydrate trong tiếng Việt
Dehydrate

Dehydrate (Verb)
The intense heat can dehydrate people during outdoor events.
Cơn nóng gay gắt có thể làm mất nước cho người trong các sự kiện ngoài trời.
It's important to drink water to avoid dehydration in social gatherings.
Việc uống nước đề phòng mất nước trong các buổi tụ tập xã hội rất quan trọng.
Alcohol consumption can dehydrate the body, so be cautious at parties.
Việc uống rượu có thể làm mất nước cho cơ thể, vì vậy hãy cẩn thận ở các bữa tiệc.
Dạng động từ của Dehydrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dehydrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dehydrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dehydrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dehydrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dehydrating |
Họ từ
Từ "dehydrate" là động từ có nghĩa là loại bỏ nước khỏi một chất, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm và khoa học sinh học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. "Dehydration" là danh từ tương ứng, chỉ quá trình mất nước. Thuật ngữ này có ứng dụng rộng rãi trong y học, đặc biệt trong việc xác định và điều trị tình trạng mất nước trong cơ thể.
Từ "dehydrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "de-" mang nghĩa "khỏi" hoặc "tách biệt", và "hydr-" xuất phát từ "hydor", nghĩa là "nước". Từ này xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19, dùng để chỉ quá trình loại bỏ nước khỏi một chất. Hiện nay, nghĩa của từ mở rộng ra để chỉ tình trạng cơ thể thiếu nước, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nước đối với sức khỏe và chức năng sống.
Từ "dehydrate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình loại bỏ nước khỏi cơ thể hoặc thực phẩm, ví dụ như trong các bài báo khoa học về sự ảnh hưởng của việc thiếu nước hoặc trong hướng dẫn chế biến thực phẩm. Ngoài ra, "dehydrate" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống giáo dục liên quan đến sinh học hoặc hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp