Bản dịch của từ Dehydrate trong tiếng Việt

Dehydrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehydrate (Verb)

dihˈɑɪdɹeit
dɪhˈɑɪdɹeit
01

Làm cho (một người hoặc cơ thể của họ) mất một lượng nước lớn.

Cause a person or their body to lose a large amount of water.

Ví dụ

The intense heat can dehydrate people during outdoor events.

Cơn nóng gay gắt có thể làm mất nước cho người trong các sự kiện ngoài trời.

It's important to drink water to avoid dehydration in social gatherings.

Việc uống nước đề phòng mất nước trong các buổi tụ tập xã hội rất quan trọng.

Alcohol consumption can dehydrate the body, so be cautious at parties.

Việc uống rượu có thể làm mất nước cho cơ thể, vì vậy hãy cẩn thận ở các bữa tiệc.

Dạng động từ của Dehydrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dehydrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dehydrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dehydrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dehydrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dehydrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dehydrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehydrate

Không có idiom phù hợp