Bản dịch của từ Delegator trong tiếng Việt
Delegator

Delegator (Noun)
Ai đó ủy thác trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ cụ thể cho người khác.
Someone who delegates responsibility for a particular task or duty to another person.
The delegator assigned the project to her team member.
Người ủy nhiệm giao dự án cho thành viên nhóm của mình.
As a delegator, he trusts his colleagues to handle tasks efficiently.
Là một người ủy nhiệm, anh tin tưởng đồng nghiệp xử lý công việc một cách hiệu quả.
The delegator is responsible for distributing work among team members.
Người ủy nhiệm chịu trách nhiệm phân phối công việc cho các thành viên nhóm.
Từ "delegator" chỉ người thực hiện việc ủy quyền, trao quyền hoặc giao nhiệm vụ cho người khác. Trong ngữ cảnh quản lý, một delegator có trách nhiệm phân công công việc nhằm tối ưu hóa hiệu suất và sử dụng hợp lý nguồn lực. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "delegator" với nghĩa giống nhau, nhấn mạnh vai trò chia sẻ trách nhiệm trong tổ chức hoặc nhóm.
Từ "delegator" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "delegare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "ủy quyền". "Delegare" được cấu thành từ tiền tố "de-" (xuống dưới) và động từ "legare" (giao phó). Trong bối cảnh của quản lý và tổ chức, "delegator" chỉ người trao quyền hoặc nhiệm vụ cho người khác. Sự phát triển của từ này thể hiện vai trò quan trọng của việc ủy quyền trong các mô hình lãnh đạo hiện đại, nhấn mạnh tính tương tác trong các cấu trúc quyền lực.
Từ "delegator" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các component của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và công việc, "delegator" thường được sử dụng để chỉ người có khả năng ủy quyền nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho người khác, thể hiện trong các tình huống liên quan đến quản lý, lãnh đạo và tổ chức. Từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về năng lực lãnh đạo và phát triển nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
