Bản dịch của từ Deli trong tiếng Việt

Deli

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deli (Noun)

dˈɛli
dˈɛli
01

(thân mật) thức ăn được bán ở cửa hàng bán đồ ăn ngon.

(informal) food sold at a delicatessen.

Ví dụ

I bought some sandwiches at the deli for the picnic.

Tôi đã mua một số bánh mì kẹp ở cửa hàng đồ ăn nhanh để đi dã ngoại.

She always gets her favorite cheese from the deli.

Cô ấy luôn lấy pho mát yêu thích của mình từ cửa hàng bán đồ ăn nhanh.

The deli on Main Street has the best selection of meats.

Cửa hàng bán đồ ăn ngon trên Phố Main có nhiều loại thịt ngon nhất.

02

(thân mật) cửa hàng bán đồ ăn đã nấu chín hoặc chế biến sẵn để phục vụ.

(informal) a shop that sells cooked or prepared food ready for serving.

Ví dụ

I met Sarah at the deli for lunch.

Tôi gặp Sarah tại một cửa hàng đồ ăn nhanh để ăn trưa.

The deli on Main Street serves fresh sandwiches.

Cửa hàng bán đồ ăn nhanh trên Phố Chính phục vụ bánh mì tươi.

We often grab takeout from the local deli for picnics.

Chúng tôi thường mua đồ ăn mang về từ các cửa hàng bán đồ ăn nhanh địa phương để đi dã ngoại.

Dạng danh từ của Deli (Noun)

SingularPlural

Deli

Delis

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deli/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deli

Không có idiom phù hợp