Bản dịch của từ Deli trong tiếng Việt
Deli

Deli (Noun)
(thân mật) thức ăn được bán ở cửa hàng bán đồ ăn ngon.
(informal) food sold at a delicatessen.
I bought some sandwiches at the deli for the picnic.
Tôi đã mua một số bánh mì kẹp ở cửa hàng đồ ăn nhanh để đi dã ngoại.
She always gets her favorite cheese from the deli.
Cô ấy luôn lấy pho mát yêu thích của mình từ cửa hàng bán đồ ăn nhanh.
The deli on Main Street has the best selection of meats.
Cửa hàng bán đồ ăn ngon trên Phố Main có nhiều loại thịt ngon nhất.
I met Sarah at the deli for lunch.
Tôi gặp Sarah tại một cửa hàng đồ ăn nhanh để ăn trưa.
The deli on Main Street serves fresh sandwiches.
Cửa hàng bán đồ ăn nhanh trên Phố Chính phục vụ bánh mì tươi.
We often grab takeout from the local deli for picnics.
Chúng tôi thường mua đồ ăn mang về từ các cửa hàng bán đồ ăn nhanh địa phương để đi dã ngoại.
Dạng danh từ của Deli (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deli | Delis |
Họ từ
Từ "deli" là viết tắt của "delicatessen", ám chỉ đến một loại cửa hàng chuyên bán thực phẩm chế biến sẵn, đặc biệt là thịt và phô mai. Trong tiếng Anh, "deli" thường được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, song ở Anh, thuật ngữ "delicatessen" có thể được ưa chuộng hơn. Về ngữ âm, "deli" trong tiếng Mỹ có âm /ˈdɛl.i/, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "deli" xuất phát từ tiếng Latinh "delicatus", có nghĩa là "ngọt ngào", "mềm mại", hoặc "thỏa mãn". Từ này đã trải qua nhiều biến thể trong suốt lịch sử, trở thành "delicatessen" trong tiếng Đức và tiếng Anh, chỉ những cửa hàng chuyên cung cấp thực phẩm ngon và chế biến sẵn. Hiện nay, "deli" thường chỉ những tiệm bán thực phẩm chế biến, mang đậm bản sắc ẩm thực địa phương và phục vụ nhu cầu ẩm thực nhanh chóng của xã hội hiện đại.
Từ "deli" (viết tắt của delicatessen) có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, trong khi ít xuất hiện trong Writing và Reading. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "deli" thường được dùng để chỉ các cửa hàng bán thực phẩm chế biến sẵn, như thịt nguội, phô mai và sandwich, phổ biến trong các bữa ăn nhanh hoặc tiệc tùng. Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh văn hóa ẩm thực, nơi thể hiện sự đa dạng của các món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp