Bản dịch của từ Deliberate attempt trong tiếng Việt

Deliberate attempt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deliberate attempt (Noun)

dɨlˈɪbɚət ətˈɛmpt
dɨlˈɪbɚət ətˈɛmpt
01

Một hành động hay nỗ lực có chủ ý để đạt được một kết quả cụ thể.

An intentional action or effort to achieve a particular outcome.

Ví dụ

The community made a deliberate attempt to reduce plastic waste in 2023.

Cộng đồng đã có một nỗ lực có chủ ý để giảm rác thải nhựa vào năm 2023.

They did not make a deliberate attempt to include everyone in discussions.

Họ không có một nỗ lực có chủ ý để bao gồm mọi người trong các cuộc thảo luận.

Was the deliberate attempt to improve social services successful last year?

Liệu nỗ lực có chủ ý để cải thiện dịch vụ xã hội có thành công năm ngoái không?

02

Một nỗ lực được lên kế hoạch hoặc tính toán nhằm đạt được một mục tiêu.

A planned or calculated endeavor aimed at reaching a goal.

Ví dụ

The community made a deliberate attempt to reduce plastic waste last year.

Cộng đồng đã có một nỗ lực có chủ đích để giảm chất thải nhựa năm ngoái.

They did not make a deliberate attempt to engage younger voters.

Họ đã không có một nỗ lực có chủ đích để thu hút cử tri trẻ.

Was the deliberate attempt to improve public transport successful in 2022?

Nỗ lực có chủ đích để cải thiện giao thông công cộng có thành công trong năm 2022 không?

03

Nỗ lực có ý thức để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc để tác động đến một tình huống.

A conscious effort to perform a specific task or to influence a situation.

Ví dụ

The community made a deliberate attempt to reduce plastic waste last year.

Cộng đồng đã có nỗ lực cố ý để giảm rác thải nhựa năm ngoái.

The city did not make a deliberate attempt to improve public transportation.

Thành phố không có nỗ lực cố ý để cải thiện giao thông công cộng.

Did the organization make a deliberate attempt to support local businesses?

Liệu tổ chức có nỗ lực cố ý để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deliberate attempt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deliberate attempt

Không có idiom phù hợp