Bản dịch của từ Deliberate attempt trong tiếng Việt
Deliberate attempt
Deliberate attempt (Noun)
Một hành động hay nỗ lực có chủ ý để đạt được một kết quả cụ thể.
An intentional action or effort to achieve a particular outcome.
The community made a deliberate attempt to reduce plastic waste in 2023.
Cộng đồng đã có một nỗ lực có chủ ý để giảm rác thải nhựa vào năm 2023.
They did not make a deliberate attempt to include everyone in discussions.
Họ không có một nỗ lực có chủ ý để bao gồm mọi người trong các cuộc thảo luận.
Was the deliberate attempt to improve social services successful last year?
Liệu nỗ lực có chủ ý để cải thiện dịch vụ xã hội có thành công năm ngoái không?
The community made a deliberate attempt to reduce plastic waste last year.
Cộng đồng đã có một nỗ lực có chủ đích để giảm chất thải nhựa năm ngoái.
They did not make a deliberate attempt to engage younger voters.
Họ đã không có một nỗ lực có chủ đích để thu hút cử tri trẻ.
Was the deliberate attempt to improve public transport successful in 2022?
Nỗ lực có chủ đích để cải thiện giao thông công cộng có thành công trong năm 2022 không?
The community made a deliberate attempt to reduce plastic waste last year.
Cộng đồng đã có nỗ lực cố ý để giảm rác thải nhựa năm ngoái.
The city did not make a deliberate attempt to improve public transportation.
Thành phố không có nỗ lực cố ý để cải thiện giao thông công cộng.
Did the organization make a deliberate attempt to support local businesses?
Liệu tổ chức có nỗ lực cố ý để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương không?
Cụm từ "deliberate attempt" được hiểu là nỗ lực có chủ đích hoặc cố ý nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt do thói quen ngữ âm của người bản xứ. "Deliberate" có nghĩa là có chủ ý, trong khi "attempt" đề cập đến việc cố gắng hoặc nỗ lực. Sự kết hợp này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc phân tích hành vi con người.