Bản dịch của từ Delivery appointment trong tiếng Việt

Delivery appointment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delivery appointment (Noun)

dɨlˈɪvɚi əpˈɔɪntmənt
dɨlˈɪvɚi əpˈɔɪntmənt
01

Một cuộc hẹn đã lên lịch để hàng hóa được giao đến một vị trí cụ thể.

A scheduled meeting at which goods are to be delivered to a specific location.

Ví dụ

My delivery appointment is set for next Tuesday at 3 PM.

Cuộc hẹn giao hàng của tôi được đặt vào thứ Ba tới lúc 3 giờ chiều.

The delivery appointment was not confirmed by the company.

Cuộc hẹn giao hàng không được công ty xác nhận.

Is your delivery appointment scheduled for this weekend?

Cuộc hẹn giao hàng của bạn có được lên lịch vào cuối tuần này không?

02

Một sắp xếp được thực hiện cho việc chuyển giao hàng hóa từ một địa điểm này sang một địa điểm khác vào một thời điểm đã chỉ định.

An arrangement made for the transfer of items from one place to another at a designated time.

Ví dụ

I have a delivery appointment scheduled for 2 PM today.

Tôi có một cuộc hẹn giao hàng vào lúc 2 giờ chiều hôm nay.

She does not remember her delivery appointment for the new sofa.

Cô ấy không nhớ cuộc hẹn giao hàng cho chiếc sofa mới.

What time is your delivery appointment for the groceries?

Cuộc hẹn giao hàng cho thực phẩm của bạn vào lúc mấy giờ?

03

Hành động giao hàng tại một thời điểm và địa điểm đã được xác định trước.

The act of making a delivery at a predetermined time and place.

Ví dụ

The delivery appointment for my new sofa is scheduled for tomorrow.

Cuộc hẹn giao hàng cho chiếc sofa mới của tôi được lên lịch vào ngày mai.

She did not miss the delivery appointment for her birthday gifts.

Cô ấy đã không bỏ lỡ cuộc hẹn giao hàng cho quà sinh nhật.

Is the delivery appointment confirmed for the community center event?

Cuộc hẹn giao hàng đã được xác nhận cho sự kiện trung tâm cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delivery appointment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delivery appointment

Không có idiom phù hợp