Bản dịch của từ Delivery appointment trong tiếng Việt

Delivery appointment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delivery appointment(Noun)

dɨlˈɪvɚi əpˈɔɪntmənt
dɨlˈɪvɚi əpˈɔɪntmənt
01

Hành động giao hàng tại một thời điểm và địa điểm đã được xác định trước.

The act of making a delivery at a predetermined time and place.

Ví dụ
02

Một sắp xếp được thực hiện cho việc chuyển giao hàng hóa từ một địa điểm này sang một địa điểm khác vào một thời điểm đã chỉ định.

An arrangement made for the transfer of items from one place to another at a designated time.

Ví dụ
03

Một cuộc hẹn đã lên lịch để hàng hóa được giao đến một vị trí cụ thể.

A scheduled meeting at which goods are to be delivered to a specific location.

Ví dụ