Bản dịch của từ Delphinium trong tiếng Việt

Delphinium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delphinium (Noun)

dɛlfˈɪniəm
dɛlfˈɪniəm
01

Một loại cây vườn phổ biến thuộc họ mao lương, có những gai hoa cao màu xanh lam.

A popular garden plant of the buttercup family which bears tall spikes of blue flowers.

Ví dụ

Delphinium flowers attract many visitors to the city park each spring.

Hoa delphinium thu hút nhiều du khách đến công viên thành phố mỗi mùa xuân.

The garden does not have any delphinium plants this year.

Khu vườn không có cây delphinium nào trong năm nay.

Are delphinium flowers popular in community gardens around the city?

Hoa delphinium có phổ biến trong các khu vườn cộng đồng quanh thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delphinium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delphinium

Không có idiom phù hợp