Bản dịch của từ Delta plain trong tiếng Việt
Delta plain

Delta plain (Idiom)
The delta plain of the Mississippi River is a fertile area.
Đồng bằng sông Mississippi là khu vực màu mỡ.
The delta plain is not suitable for building tall structures.
Đồng bằng không phù hợp để xây dựng các công trình cao tầng.
Is the delta plain of the Ganges River prone to flooding?
Đồng bằng của sông Ganges có dễ bị lụt không?
Delta plain là một khu vực đất thấp nằm trong lưu vực sông, hình thành từ các cặn bùn và trầm tích do sông mang đến khi chúng đổ ra biển hoặc hồ. Khu vực này thường có hình dáng giống tam giác, tạo thành từ các nhánh sông đổ vào. Từ "delta" có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp “Δ” (delta), phản ánh hình dạng của đồng bằng. Delta plain là môi trường sinh thái đa dạng, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển và cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động thực vật.
Thuật ngữ "delta plain" xuất phát từ từ "delta", có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "Δ" (delta), vì hình dạng của đồng bằng này thường giống chữ cái. Đồng bằng delta hình thành từ sự tích tụ trầm tích tại cửa sông, nơi sông gặp biển hoặc hồ. Sự kết hợp giữa dòng nước và trầm tích đã tạo ra môi trường sinh thái đa dạng, phục vụ cho nhiều hệ sinh thái và hoạt động nông nghiệp, thể hiện rõ vai trò quan trọng của nó trong tự nhiên và kinh tế.
"Delta plain" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết và nói về địa lý hoặc môi trường. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể được đề cập trong phần mô tả các hệ sinh thái hoặc các đặc điểm địa hình. Ngoài ra, "delta plain" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo môi trường và thảo luận về tác động của nước đối với đất đai, đặc biệt là trong các khu vực phù sa ven sông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp