Bản dịch của từ Delta plain trong tiếng Việt

Delta plain

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delta plain (Idiom)

01

Thuật ngữ 'đồng bằng châu thổ' dùng để chỉ một loại đồng bằng hình thành ở cửa sông, nơi trầm tích được lắng đọng khi sông gặp một vùng nước.

The term delta plain refers to a type of plain formed at the mouth of a river where sediment is deposited as the river meets a body of water.

Ví dụ

The delta plain of the Mississippi River is a fertile area.

Đồng bằng sông Mississippi là khu vực màu mỡ.

The delta plain is not suitable for building tall structures.

Đồng bằng không phù hợp để xây dựng các công trình cao tầng.

Is the delta plain of the Ganges River prone to flooding?

Đồng bằng của sông Ganges có dễ bị lụt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delta plain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delta plain

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.