Bản dịch của từ Deludes trong tiếng Việt

Deludes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deludes (Verb)

dɨlˈudz
dɨlˈudz
01

Áp đặt niềm tin sai lệch lên (ai đó); lừa dối; ngu xuẩn.

Impose a misleading belief upon someone deceive fool.

Ví dụ

The media deludes many people about the reality of poverty.

Truyền thông đánh lừa nhiều người về thực tế của nghèo đói.

The advertisement does not delude consumers; it shows real benefits.

Quảng cáo không đánh lừa người tiêu dùng; nó cho thấy lợi ích thực sự.

Does social media delude users into believing false information?

Mạng xã hội có đánh lừa người dùng tin vào thông tin sai lệch không?

Dạng động từ của Deludes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deluded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deluded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deludes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deluding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deludes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deludes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.