Bản dịch của từ Deludes trong tiếng Việt
Deludes

Deludes (Verb)
The media deludes many people about the reality of poverty.
Truyền thông đánh lừa nhiều người về thực tế của nghèo đói.
The advertisement does not delude consumers; it shows real benefits.
Quảng cáo không đánh lừa người tiêu dùng; nó cho thấy lợi ích thực sự.
Does social media delude users into believing false information?
Mạng xã hội có đánh lừa người dùng tin vào thông tin sai lệch không?
Dạng động từ của Deludes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deluding |
Họ từ
Từ "deludes" là động từ có nghĩa là làm cho ai đó tin vào điều gì không có thực hoặc không đúng sự thật, thường liên quan đến việc tạo ra ảo tưởng hoặc lừa dối. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi, với "delude oneself" thường được sử dụng trong văn viết trịnh trọng hơn. "Deludes" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý hoặc triết học để chỉ sự tự lừa dối.
Từ "deludes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deludere", nghĩa là "trêu đùa" hay "lừa dối". Nguyên thủy, "de-" có thể được hiểu là "xa rời" và "ludere" có nghĩa là "chơi". Theo thời gian, từ này dần dần chuyển sang nghĩa biểu thị việc lừa dối hoặc tạo ra ảo tưởng cho người khác. Ngày nay, "deludes" thường dùng để chỉ hành động khiến ai đó tin vào điều không có thật, thể hiện sự thao túng tâm lý.
Từ "deludes" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn cảnh tâm lý học và triết học, đặc biệt khi thảo luận về sự hiểu lầm hoặc ảo tưởng của con người. Từ này cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học, nơi nó được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc giả dối trong nhận thức.