Bản dịch của từ Deluding trong tiếng Việt
Deluding

Deluding (Verb)
They are deluding themselves by thinking social media is always positive.
Họ đang tự lừa dối mình khi nghĩ mạng xã hội luôn tích cực.
Many influencers are not deluding their followers about their lifestyles.
Nhiều người ảnh hưởng không lừa dối người theo dõi về lối sống của họ.
Are you deluding yourself about the impact of social media?
Bạn có đang tự lừa dối mình về tác động của mạng xã hội không?
Dạng động từ của Deluding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deluding |
Deluding (Noun Countable)
Many politicians engage in deluding their supporters for personal gain.
Nhiều chính trị gia tham gia vào việc lừa dối những người ủng hộ vì lợi ích cá nhân.
The media is not deluding the public about the current crisis.
Truyền thông không lừa dối công chúng về cuộc khủng hoảng hiện tại.
Is deluding the youth about climate change a serious issue?
Việc lừa dối giới trẻ về biến đổi khí hậu có phải là vấn đề nghiêm trọng không?
Họ từ
Từ "deluding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "delude", có nghĩa là lừa dối hoặc làm cho ai đó tin vào điều sai trái. Trong tiếng Anh, "deluding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị hành động hoặc quá trình khiến người khác có nhận thức sai lệch. Khác với tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt về tông giọng khi phát âm. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách nhấn âm và một số nguyên âm.
Từ "deluding" có nguồn gốc từ động từ Latin "deludere", nghĩa là "chơi khăm" hoặc "lừa dối". Trong đó, "de-" mang nghĩa "ra ngoài", còn "ludere" có nghĩa là "chơi". Từ "deluding" đã phát triển theo thời gian để chỉ hành động lừa gạt, tạo ra một ấn tượng sai lệch hoặc một thực tế không đúng. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần ban đầu, ám chỉ đến việc làm cho người khác tin vào điều gì đó không có thật.
Từ "deluding" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong bài Nghe và Đọc. Trong các tình huống giao tiếp, "deluding" thường được sử dụng để mô tả hành động dẫn dắt ai đó đến sự hiểu sai hoặc ảo tưởng, thường trong bối cảnh thảo luận về nhận thức, tâm lý hoặc sự thật. Khả năng diễn đạt này có thể gặp trong các buổi tranh luận và văn bản phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp