Bản dịch của từ Demake trong tiếng Việt

Demake

Noun [U/C]Verb

Demake (Noun)

dɨmˈeɪk
dɨmˈeɪk
01

(trò chơi điện tử) phiên bản làm lại của một trò chơi hiện đại dành cho nền tảng cũ hơn.

(video games) a remake of a modern game for an older platform.

Ví dụ

The demake of the popular game was released on retro consoles.

Phiên bản demake của trò chơi phổ biến đã được phát hành trên các máy console cổ điển.

Fans were excited about the demake of the latest title for old computers.

Người hâm mộ rất hào hứng với phiên bản demake của tựa game mới nhất cho máy tính cũ.

Demake (Verb)

dɨmˈeɪk
dɨmˈeɪk
01

(chuyển tiếp, trò chơi điện tử) làm lại (một trò chơi hiện đại) cho nền tảng cũ hơn.

(transitive, video games) to remake (a modern game) for an older platform.

Ví dụ

The company decided to demake their popular game for retro consoles.

Công ty quyết định chuyển thể trò chơi phổ biến của họ cho các máy chơi game cổ điển.

Fans were excited when the developer announced plans to demake the game.

Người hâm mộ rất hào hứng khi nhà phát triển công bố kế hoạch chuyển thể trò chơi đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demake

Không có idiom phù hợp