Bản dịch của từ Dematerialization trong tiếng Việt
Dematerialization

Dematerialization (Noun)
Hành động hoặc quá trình phi vật chất hóa hoặc trở thành phi vật chất.
The act or process of dematerializing or becoming immaterial.
Dematerialization of social interactions is increasing due to online platforms.
Sự phi vật chất hóa các tương tác xã hội đang gia tăng do các nền tảng trực tuyến.
The dematerialization of community events is not beneficial for local culture.
Sự phi vật chất hóa các sự kiện cộng đồng không có lợi cho văn hóa địa phương.
Is dematerialization affecting how we connect with each other socially?
Liệu sự phi vật chất hóa có ảnh hưởng đến cách chúng ta kết nối xã hội không?
(tài chính, luật) việc thay thế chứng khoán dạng giấy bằng chứng khoán ghi sổ.
Finance law the substitution of paperform securities by bookentry securities.
Dematerialization simplifies stock trading for many investors in the market.
Sự phi vật chất hóa đơn giản hóa giao dịch cổ phiếu cho nhiều nhà đầu tư.
Dematerialization does not eliminate the need for financial regulations.
Sự phi vật chất hóa không loại bỏ nhu cầu về quy định tài chính.
Is dematerialization beneficial for social equity in financial markets?
Sự phi vật chất hóa có lợi cho công bằng xã hội trong thị trường tài chính không?
Dematerialization (phi vật chất hóa) là quá trình chuyển đổi từ hình thức vật chất sang hình thức phi vật chất, thường liên quan đến sự giảm bớt hoặc loại bỏ vật liệu trong sản xuất hoặc tiêu thụ. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, công nghệ thông tin và bảo vệ môi trường. Dạng từ này không có sự khác biệt lớn trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác nhau về ngữ điệu khi phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng.
Từ "dematerialization" xuất phát từ tiếng Latin, với thành phần gốc "de-" có nghĩa là "giảm bớt" và "materialis" có nghĩa là "vật chất". Sự kết hợp này tạo ra khái niệm loại bỏ hoặc giảm thiểu vật chất. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học vật liệu và triết học, để chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái vật chất sang trạng thái phi vật chất hoặc ảo. Ngày nay, nó thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và môi trường, phản ánh xu hướng số hóa và bảo vệ nguồn tài nguyên.
Từ "dematerialization" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành về công nghệ thông tin và quản lý nguồn tài nguyên. Trong bối cảnh đó, từ này thường được dùng để chỉ quá trình giảm thiểu hoặc loại bỏ vật chất trong sản xuất hoặc tiêu dùng nhằm thúc đẩy tính bền vững. Điều này phản ánh xu hướng toàn cầu về việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp