Bản dịch của từ Dematerialization trong tiếng Việt

Dematerialization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dematerialization (Noun)

dimˌætɚəzɨmˈeɪʃən
dimˌætɚəzɨmˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình phi vật chất hóa hoặc trở thành phi vật chất.

The act or process of dematerializing or becoming immaterial.

Ví dụ

Dematerialization of social interactions is increasing due to online platforms.

Sự phi vật chất hóa các tương tác xã hội đang gia tăng do các nền tảng trực tuyến.

The dematerialization of community events is not beneficial for local culture.

Sự phi vật chất hóa các sự kiện cộng đồng không có lợi cho văn hóa địa phương.

Is dematerialization affecting how we connect with each other socially?

Liệu sự phi vật chất hóa có ảnh hưởng đến cách chúng ta kết nối xã hội không?

02

(tài chính, luật) việc thay thế chứng khoán dạng giấy bằng chứng khoán ghi sổ.

Finance law the substitution of paperform securities by bookentry securities.

Ví dụ

Dematerialization simplifies stock trading for many investors in the market.

Sự phi vật chất hóa đơn giản hóa giao dịch cổ phiếu cho nhiều nhà đầu tư.

Dematerialization does not eliminate the need for financial regulations.

Sự phi vật chất hóa không loại bỏ nhu cầu về quy định tài chính.

Is dematerialization beneficial for social equity in financial markets?

Sự phi vật chất hóa có lợi cho công bằng xã hội trong thị trường tài chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dematerialization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dematerialization

Không có idiom phù hợp