Bản dịch của từ Demeaned trong tiếng Việt
Demeaned

Demeaned (Verb)
The article demeaned the efforts of local activists in 2023.
Bài báo đã làm giảm phẩm giá của những nỗ lực của các nhà hoạt động địa phương vào năm 2023.
The committee did not demean the contributions of volunteers.
Ủy ban không làm giảm phẩm giá của những đóng góp của tình nguyện viên.
Did the media demean the reputation of the charity organization?
Liệu truyền thông có làm giảm danh tiếng của tổ chức từ thiện không?
Dạng động từ của Demeaned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demeaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demeaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demeans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demeaning |
Demeaned (Adjective)
The article demeaned many social activists during the recent protests in Chicago.
Bài báo đã hạ thấp nhiều nhà hoạt động xã hội trong các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
The documentary did not demean the efforts of community leaders.
Bộ phim tài liệu không hạ thấp nỗ lực của các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Did the speech demean the contributions of marginalized groups in society?
Bài phát biểu có hạ thấp những đóng góp của các nhóm thiệt thòi trong xã hội không?
Họ từ
"Demeaned" là từ vựng trong tiếng Anh, mang nghĩa là hạ thấp hoặc làm giảm giá trị của một người hoặc một nhóm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi phân biệt hoặc thiếu tôn trọng. Về hình thức, "demeaned" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường gặp trong các văn bản về nhân quyền, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các thảo luận về đạo đức và xã hội.
Từ "demeaned" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "deminere", có nghĩa là "giảm bớt" hay "hạ thấp". Trong tiếng Anh, nó đã trở thành một thuật ngữ chỉ hành động làm tổn hại đến phẩm giá hoặc giá trị của một cá nhân. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng từ này phản ánh những giá trị xã hội về sự tôn trọng và sự tự tôn, nhấn mạnh rằng hành vi làm tổn thương người khác không chỉ là hành động vật lý mà còn có thể ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và danh dự.
Từ "demeaned" trong bối cảnh IELTS xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các phần thi nghe và viết khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc xã hội liên quan đến sự tôn trọng và phẩm giá. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi làm hạ thấp giá trị hoặc nhân cách của người khác, thường thấy trong các cuộc thảo luận về quyền con người, tình trạng phân biệt đối xử hoặc trong các tác phẩm văn học phê phán xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp