Bản dịch của từ Demonym trong tiếng Việt
Demonym

Demonym (Noun)
Vietnamese is the demonym for people from Vietnam.
Người Việt Nam là demonym cho người từ Việt Nam.
Parisian is the demonym for someone from Paris.
Người Paris là demonym cho người từ Paris.
New Yorker is the demonym for a resident of New York.
Người New Yorker là demonym cho cư dân của New York.
Demonym là thuật ngữ chỉ tên gọi để xác định quốc tịch hoặc nơi cư trú của một cá nhân, thường được tạo ra từ tên địa danh. Ví dụ, "Vietnamese" là demonym cho người Việt Nam. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Demonym góp phần vào việc xác định bản sắc văn hóa và cộng đồng.
Từ "demonym" có nguồn gốc từ tiếng Latin "demonymus", được hình thành từ "demon" nghĩa là "quốc gia" và hậu tố "-nym" có nghĩa là "tên". Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 20 để chỉ tên gọi của một nhóm người theo quốc tịch hoặc địa phương. Việc sử dụng từ này thể hiện sự kết nối với bản sắc văn hóa và xã hội của các cộng đồng, cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong việc phân định danh tính khu vực.
Từ "demonym" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh cần hiểu các khái niệm liên quan đến quốc tịch và văn hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi mô tả đặc điểm người dân của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Ngoài ra, "demonym" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và địa lý, khi phân tích danh xưng của các nhóm dân cư dựa trên vị trí địa lý của họ.