Bản dịch của từ Demote trong tiếng Việt
Demote

Demote (Verb)
The manager decided to demote the employee for his misconduct.
Quản lý quyết định giáng chức nhân viên vì hành vi không đúng.
She felt demoted after being replaced by a younger colleague.
Cô cảm thấy bị giáng chức sau khi bị thay thế bởi đồng nghiệp trẻ hơn.
The demotion led to a decrease in his salary and responsibilities.
Việc giảm chức vụ dẫn đến giảm lương và trách nhiệm của anh ấy.
Dạng động từ của Demote (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demoting |
Họ từ
"Demote" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là hạ bậc, làm giảm cấp bậc hoặc vị trí của một cá nhân trong tổ chức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Phát âm của động từ này trong tiếng Anh Anh là /dɪˈməʊt/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ là /dɪˈmoʊt/. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh quản lý nhân sự và giáo dục nhằm chỉ hành động sửa đổi vị trí công việc hoặc xếp loại học sinh.
Từ "demote" có nguồn gốc từ Latin, cụ thể là từ "de-" có nghĩa là "xuống", và "movere", nghĩa là "di chuyển". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính và quân sự để chỉ việc hạ cấp hoặc giáng chức một người. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, đó là hạ thấp quyền lực hoặc chức vụ của một cá nhân trong cấu trúc tổ chức.
Từ "demote" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và viết, khi thảo luận về quy trình trong môi trường công việc hoặc giáo dục. Sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh quản lý nhân sự, nơi người lao động có thể bị hạ bậc hoặc chuyển xuống vị trí thấp hơn do hiệu suất không đạt yêu cầu, phản ánh các tình huống thực tiễn như đánh giá nghề nghiệp hoặc thay đổi cấu trúc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp