Bản dịch của từ Demote trong tiếng Việt

Demote

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demote (Verb)

dɪmˈoʊt
dɪmˈoʊt
01

Di chuyển (ai đó) xuống vị trí hoặc cấp bậc thấp hơn, thường là một hình phạt.

Move (someone) to a lower position or rank, usually as a punishment.

Ví dụ

The manager decided to demote the employee for his misconduct.

Quản lý quyết định giáng chức nhân viên vì hành vi không đúng.

She felt demoted after being replaced by a younger colleague.

Cô cảm thấy bị giáng chức sau khi bị thay thế bởi đồng nghiệp trẻ hơn.

The demotion led to a decrease in his salary and responsibilities.

Việc giảm chức vụ dẫn đến giảm lương và trách nhiệm của anh ấy.

Dạng động từ của Demote (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demoting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demote

Không có idiom phù hợp