Bản dịch của từ Demote trong tiếng Việt

Demote

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demote(Verb)

dɪmˈoʊt
dɪmˈoʊt
01

Di chuyển (ai đó) xuống vị trí hoặc cấp bậc thấp hơn, thường là một hình phạt.

Move (someone) to a lower position or rank, usually as a punishment.

Ví dụ

Dạng động từ của Demote (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demoting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ