Bản dịch của từ Demoted trong tiếng Việt
Demoted

Demoted (Verb)
Many employees were demoted after the recent company restructuring in 2023.
Nhiều nhân viên đã bị hạ cấp sau cơ cấu lại công ty năm 2023.
The manager was not demoted despite the team's poor performance last quarter.
Quản lý không bị hạ cấp mặc dù đội đã có hiệu suất kém quý trước.
Were all the workers demoted after the merger last year?
Tất cả công nhân có bị hạ cấp sau vụ sáp nhập năm ngoái không?
The manager demoted John after the project failed last month.
Người quản lý đã hạ cấp John sau khi dự án thất bại tháng trước.
The company did not demote any employees during the restructuring.
Công ty đã không hạ cấp nhân viên nào trong quá trình tái cấu trúc.
Why was Sarah demoted after the last team meeting?
Tại sao Sarah lại bị hạ cấp sau cuộc họp nhóm cuối cùng?
The manager demoted Sarah for missing three important meetings last month.
Quản lý đã hạ bậc Sarah vì cô ấy đã bỏ lỡ ba cuộc họp quan trọng tháng trước.
They did not demote John despite his poor performance in the project.
Họ đã không hạ bậc John mặc dù hiệu suất kém của anh ấy trong dự án.
Did the company demote any employees during the recent restructuring process?
Công ty có hạ bậc nhân viên nào trong quá trình tái cấu trúc gần đây không?
Dạng động từ của Demoted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demoting |
Demoted (Adjective)
After the scandal, John was demoted from manager to assistant.
Sau vụ bê bối, John bị hạ cấp từ quản lý xuống trợ lý.
She was not demoted despite her poor performance last year.
Cô ấy không bị hạ cấp mặc dù có hiệu suất kém năm ngoái.
Was he demoted after the company's financial issues in 2022?
Liệu anh ấy có bị hạ cấp sau các vấn đề tài chính của công ty năm 2022 không?
Họ từ
Từ "demoted" là dạng quá khứ của động từ "demote", có nghĩa là hạ bậc hoặc giảm chức vụ của một người trong tổ chức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công sở hoặc quân đội khi một cá nhân bị đẩy xuống vị trí thấp hơn vì lý do hiệu suất kém hoặc vi phạm quy định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về tần suất sử dụng trong các lĩnh vực nhất định.
Từ "demoted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "demotere", bao gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và "motere" có nghĩa là "di chuyển". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thể hiện việc hạ bậc hoặc giảm vị trí của một cá nhân trong cấu trúc tổ chức hoặc trong công việc. Ngày nay, "demoted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý và nhân sự để chỉ sự thay đổi tiêu cực trong vị trí công việc hoặc trách nhiệm.
Từ "demoted" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và thảo luận về quản lý, mối quan hệ lao động, hoặc sự nghiệp. Tần suất sử dụng của từ này trong ngữ cảnh học thuật đánh giá các tác động của việc thăng chức và hạ cấp trong cơ cấu tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống nghề nghiệp, khi một nhân viên bị chuyển xuống vị trí thấp hơn do thành tích kém hoặc quyết định của tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp