Bản dịch của từ Demotivation trong tiếng Việt
Demotivation

Demotivation (Noun)
Demotivation can lead to lower participation in community events.
Sự mất động lực có thể dẫn đến việc tham gia thấp trong sự kiện cộng đồng.
Demotivation does not help people engage in social activities.
Sự mất động lực không giúp mọi người tham gia vào các hoạt động xã hội.
How does demotivation affect youth involvement in social projects?
Sự mất động lực ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của thanh niên trong các dự án xã hội?
Demotivation can hinder students' progress in IELTS preparation.
Sự làm mất động lực có thể ngăn cản tiến bộ của học sinh trong việc chuẩn bị IELTS.
Ignoring feedback may lead to demotivation during the writing practice.
Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến sự mất động lực trong quá trình luyện viết.
Demotivation (Idiom)
The lack of community support leads to demotivation among volunteers.
Sự thiếu hỗ trợ từ cộng đồng dẫn đến sự mất động lực của tình nguyện viên.
Demotivation is not a problem for dedicated activists like Sarah.
Sự mất động lực không phải là vấn đề với những nhà hoạt động tận tâm như Sarah.
How can we prevent demotivation in our social programs?
Chúng ta có thể ngăn chặn sự mất động lực trong các chương trình xã hội như thế nào?
Constant criticism can lead to demotivation in social settings.
Sự phê bình liên tục có thể dẫn đến sự mất hứng thú trong cài đặt xã hội.
Ignoring people's efforts may result in demotivation at work.
Bỏ qua nỗ lực của mọi người có thể dẫn đến sự mất hứng thú ở nơi làm việc.
Demotivation (n) là trạng thái thiếu động lực, thường xảy ra khi cá nhân cảm thấy không có mục tiêu rõ ràng hoặc gặp phải những trở ngại lớn trong quá trình thực hiện. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá tâm lý, nghề nghiệp hoặc giáo dục. Ở cả British English và American English, demotivation được viết và phát âm tương tự, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, thường là nhiều hơn ở Bắc Mỹ trong các nghiên cứu về tâm lý học và quản lý.
Từ "demotivation" xuất phát từ tiền tố "de-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là "từ bỏ" hoặc "giảm nhẹ", và từ "motivation", xuất phát từ "movere", nghĩa là "kích thích" hay "thúc đẩy". Kết hợp lại, "demotivation" chỉ trạng thái mất đi động lực, thường xảy ra khi những nguyên nhân bên ngoài hoặc bên trong ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần của con người. Thuật ngữ này đã trở thành phổ biến trong tâm lý học như một khái niệm nghiên cứu về hành vi con người trong các bối cảnh học tập và làm việc.
Từ "demotivation" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất học tập, đặc biệt trong các bài luận về tâm lý học hoặc giáo dục. Ngoài ra, "demotivation" cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc, quản lý nguồn nhân lực và phát triển cá nhân.