Bản dịch của từ Demotivation trong tiếng Việt

Demotivation

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demotivation (Noun)

dˌɛmətəvˈeɪʃən
dˌɛmətəvˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình loại bỏ hoặc mất động lực.

The action or process of removing or losing motivation.

Ví dụ

Demotivation can lead to lower participation in community events.

Sự mất động lực có thể dẫn đến việc tham gia thấp trong sự kiện cộng đồng.

Demotivation does not help people engage in social activities.

Sự mất động lực không giúp mọi người tham gia vào các hoạt động xã hội.

How does demotivation affect youth involvement in social projects?

Sự mất động lực ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của thanh niên trong các dự án xã hội?

Demotivation can hinder students' progress in IELTS preparation.

Sự làm mất động lực có thể ngăn cản tiến bộ của học sinh trong việc chuẩn bị IELTS.

Ignoring feedback may lead to demotivation during the writing practice.

Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến sự mất động lực trong quá trình luyện viết.

Demotivation (Idiom)

dɪˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən
dɪˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən
01

Làm cho ai đó mất hứng thú hoặc động lực.

To cause someone to lose interest or motivation.

Ví dụ

The lack of community support leads to demotivation among volunteers.

Sự thiếu hỗ trợ từ cộng đồng dẫn đến sự mất động lực của tình nguyện viên.

Demotivation is not a problem for dedicated activists like Sarah.

Sự mất động lực không phải là vấn đề với những nhà hoạt động tận tâm như Sarah.

How can we prevent demotivation in our social programs?

Chúng ta có thể ngăn chặn sự mất động lực trong các chương trình xã hội như thế nào?

Constant criticism can lead to demotivation in social settings.

Sự phê bình liên tục có thể dẫn đến sự mất hứng thú trong cài đặt xã hội.

Ignoring people's efforts may result in demotivation at work.

Bỏ qua nỗ lực của mọi người có thể dẫn đến sự mất hứng thú ở nơi làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demotivation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demotivation

Không có idiom phù hợp