Bản dịch của từ Demutualize trong tiếng Việt
Demutualize

Demutualize (Verb)
Many building societies have demutualized in recent years.
Nhiều hội xã xây dựng đã chuyển từ dạng tập thể.
It is not uncommon for members to resist demutualization proposals.
Không phải là hiếm khi các thành viên chống lại đề xuất chuyển từ dạng tập thể.
Has the building society officially demutualized yet?
Hội xã xây dựng đã chính thức chuyển từ dạng tập thể chưa?
Từ "demutualize" có nghĩa là quá trình chuyển đổi một tổ chức tương hỗ thành một công ty cổ phần, thường nhằm mục đích thu hút vốn từ các nhà đầu tư bên ngoài. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng hoặc các quy định pháp lý liên quan đến quá trình này tại từng quốc gia.
Từ "demutualize" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không", và "mutual" có nguồn gốc từ từ Latin "mutuus", có nghĩa là "đổi chác, tương hỗ". Lịch sử của từ này liên quan đến quá trình chuyển đổi các tổ chức hợp tác hoặc hiệp hội thành hình thức sở hữu tư nhân. Việc "demutualize" trở nên phổ biến trong các lĩnh vực tài chính và bảo hiểm vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự chuyển mình từ cấu trúc tổ chức dựa trên lợi ích chung sang lợi ích cá nhân trong quản lý tài sản.
Thuật ngữ "demutualize" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh tài chính, như khi thảo luận về sự chuyển đổi của các tổ chức từ mô hình hợp tác sang mô hình cổ phần, từ này được sử dụng để mô tả quy trình chia tách quyền lợi giữa các thành viên. Do đó, từ này có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo tài chính nhưng ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.