Bản dịch của từ Dendritic trong tiếng Việt
Dendritic

Dendritic (Adjective)
Của, liên quan đến hoặc sở hữu đuôi gai.
Of pertaining to or possessing dendrites.
The dendritic connections in our brains shape our social interactions daily.
Các kết nối dạng nhánh trong não bộ hình thành các tương tác xã hội hàng ngày.
Social networks do not always have dendritic structures like biological systems.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có cấu trúc dạng nhánh như hệ sinh học.
Are our social skills influenced by dendritic growth in our brains?
Kỹ năng xã hội của chúng ta có bị ảnh hưởng bởi sự phát triển nhánh trong não không?
The dendritic network of friendships helps students feel more connected.
Mạng lưới bạn bè phân nhánh giúp sinh viên cảm thấy gắn kết hơn.
Dendritic relationships do not always lead to deeper connections.
Các mối quan hệ phân nhánh không phải lúc nào cũng dẫn đến kết nối sâu sắc.
Are dendritic connections important in social networking among young people?
Liệu các kết nối phân nhánh có quan trọng trong mạng xã hội của giới trẻ không?
Dendritic (Noun)
Một tế bào đuôi gai.
A dendritic cell.
Dendritic cells help the immune system recognize harmful pathogens effectively.
Các tế bào dendritic giúp hệ miễn dịch nhận diện các tác nhân gây hại.
Dendritic cells do not directly attack viruses or bacteria themselves.
Các tế bào dendritic không trực tiếp tấn công virus hoặc vi khuẩn.
What role do dendritic cells play in the immune response?
Vai trò của các tế bào dendritic trong phản ứng miễn dịch là gì?
Họ từ
Từ "dendritic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dendron", có nghĩa là "cây". Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc giống như nhánh cây, như trong cầu trúc của neuron hoặc tinh thể. Trong tiếng Anh, "dendritic" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách viết, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "dendritic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dendron", có nghĩa là "cây". Kết hợp với hậu tố "-itic", từ này thường được sử dụng để chỉ những cấu trúc hoặc hình dạng giống như cây, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và vật lý. Trong sinh học, dendritic cells là các tế bào miễn dịch có hình dạng giống như nhánh cây, góp phần quan trọng vào hệ thống miễn dịch. Sự tựa vào hình ảnh cây cối trong ngôn ngữ giúp làm rõ và phân loại các hiện tượng tự nhiên phức tạp.
Từ "dendritic" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là liên quan đến sinh học hoặc thần kinh học. Trong phần Nói và Viết, nó chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc tế bào hoặc hệ thống thần kinh. Trong bối cảnh khác, "dendritic" thường liên quan đến dendrite trong các nghiên cứu về hệ thống phản ứng miễn dịch và truyền thông tế bào, thể hiện vai trò của nó trong hoạt động của các tế bào và tín hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp