Bản dịch của từ Dendritic trong tiếng Việt

Dendritic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dendritic (Adjective)

dɛndɹˈɪtɪk
dɛndɹˈɪtɪk
01

Của, liên quan đến hoặc sở hữu đuôi gai.

Of pertaining to or possessing dendrites.

Ví dụ

The dendritic connections in our brains shape our social interactions daily.

Các kết nối dạng nhánh trong não bộ hình thành các tương tác xã hội hàng ngày.

Social networks do not always have dendritic structures like biological systems.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có cấu trúc dạng nhánh như hệ sinh học.

Are our social skills influenced by dendritic growth in our brains?

Kỹ năng xã hội của chúng ta có bị ảnh hưởng bởi sự phát triển nhánh trong não không?

02

Có cấu trúc phân nhánh tương tự như một cái cây.

Having a branching structure similar to a tree.

Ví dụ

The dendritic network of friendships helps students feel more connected.

Mạng lưới bạn bè phân nhánh giúp sinh viên cảm thấy gắn kết hơn.

Dendritic relationships do not always lead to deeper connections.

Các mối quan hệ phân nhánh không phải lúc nào cũng dẫn đến kết nối sâu sắc.

Are dendritic connections important in social networking among young people?

Liệu các kết nối phân nhánh có quan trọng trong mạng xã hội của giới trẻ không?

Dendritic (Noun)

dɛndɹˈɪtɪk
dɛndɹˈɪtɪk
01

Một tế bào đuôi gai.

A dendritic cell.

Ví dụ

Dendritic cells help the immune system recognize harmful pathogens effectively.

Các tế bào dendritic giúp hệ miễn dịch nhận diện các tác nhân gây hại.

Dendritic cells do not directly attack viruses or bacteria themselves.

Các tế bào dendritic không trực tiếp tấn công virus hoặc vi khuẩn.

What role do dendritic cells play in the immune response?

Vai trò của các tế bào dendritic trong phản ứng miễn dịch là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dendritic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dendritic

Không có idiom phù hợp